Bản dịch của từ Rise to crescendo trong tiếng Việt
Rise to crescendo

Rise to crescendo (Idiom)
The music's volume will rise to crescendo during the celebration.
Âm nhạc sẽ tăng lên đến đỉnh điểm trong buổi lễ.
The speech did not rise to crescendo, lacking emotional impact.
Bài phát biểu không đạt đến đỉnh điểm, thiếu sự tác động cảm xúc.
Will the crowd's excitement rise to crescendo at the concert?
Liệu sự phấn khích của đám đông có tăng lên đỉnh điểm trong buổi hòa nhạc?
Cụm từ "rise to crescendo" thường được sử dụng trong ngữ cảnh âm nhạc để mô tả sự gia tăng dần dần về âm lượng hoặc cường độ, dẫn đến một đỉnh điểm mạnh mẽ và ấn tượng. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh đều có cách dùng tương tự, nhưng ở Anh, từ "crescendo" có thể được sử dụng rộng rãi hơn trong các lĩnh vực nghệ thuật và văn hóa. Trong văn viết và ngữ cảnh giao tiếp, sự diễn đạt có thể có sự khác biệt nhỏ về phong cách, nhưng ý nghĩa cốt lõi vẫn giữ nguyên.
Cụm từ "rise to crescendo" có nguồn gốc từ tiếng Latin "crescere", có nghĩa là "tăng lên" hoặc "phát triển". Xuất hiện trong bối cảnh âm nhạc, "crescendo" chỉ sự gia tăng âm lượng hoặc cường độ, thường được ký hiệu bằng chữ "cresc". trong bản nhạc. Lịch sử từ này phản ánh quá trình gia tăng sức mạnh và cảm xúc trong âm nhạc, dẫn đến đỉnh điểm của một tác phẩm. Ngày nay, cụm từ này được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực để mô tả sự leo thang hướng tới một đỉnh cao, không chỉ trong nghệ thuật mà còn trong đời sống xã hội và kinh tế.
Cụm từ "rise to crescendo" không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, tuy nhiên, nó thường xuất hiện trong ngữ cảnh âm nhạc, để chỉ sự gia tăng cường độ hoặc cảm xúc trong một bản nhạc. Ngoài ra, cụm từ này có thể được sử dụng trong các bài phân tích văn học hoặc phê bình nghệ thuật, khi mô tả sự phát triển căng thẳng trong cốt truyện hoặc xây dựng điểm cao trào trong một tác phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp