Bản dịch của từ Rise to crescendo trong tiếng Việt

Rise to crescendo

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rise to crescendo (Idiom)

ri.seɪ.toʊ.kreɪˈsɛn.doʊ
ri.seɪ.toʊ.kreɪˈsɛn.doʊ
01

Tăng dần về khối lượng hoặc cường độ.

To increase gradually in volume or intensity.

Ví dụ

The music's volume will rise to crescendo during the celebration.

Âm nhạc sẽ tăng lên đến đỉnh điểm trong buổi lễ.

The speech did not rise to crescendo, lacking emotional impact.

Bài phát biểu không đạt đến đỉnh điểm, thiếu sự tác động cảm xúc.

Will the crowd's excitement rise to crescendo at the concert?

Liệu sự phấn khích của đám đông có tăng lên đỉnh điểm trong buổi hòa nhạc?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rise to crescendo/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rise to crescendo

Không có idiom phù hợp