Bản dịch của từ Risk-taker trong tiếng Việt

Risk-taker

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Risk-taker (Noun)

01

Một người chấp nhận rủi ro.

A person who takes risks.

Ví dụ

Mary is a risk-taker who loves skydiving.

Mary là người mạo hiểm thích nhảy dù.

John is not a risk-taker; he prefers safe activities.

John không phải là người mạo hiểm; anh ấy thích các hoạt động an toàn.

Is Sarah a risk-taker when it comes to trying new foods?

Sarah có phải là người mạo hiểm khi thử đồ ăn mới không?

Risk-taker (Adjective)

01

Đặc trưng bằng cách chấp nhận rủi ro hoặc bắt tay vào các hoạt động rủi ro.

Characterized by taking risks or embarking on risky activities.

Ví dụ

She is a risk-taker who loves skydiving and bungee jumping.

Cô ấy là người thích mạo hiểm, yêu thích nhảy dù và nhảy dây.

He is not a risk-taker and prefers safe and predictable activities.

Anh ấy không phải là người thích mạo hiểm và thích các hoạt động an toàn và dễ dự đoán.

Are you a risk-taker who enjoys adventurous experiences like rock climbing?

Bạn có phải là người thích mạo hiểm, thích trải nghiệm phiêu lưu như leo núi không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/risk-taker/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Risk-taker

Không có idiom phù hợp