Bản dịch của từ Risk-taker trong tiếng Việt
Risk-taker

Risk-taker (Noun)
Một người chấp nhận rủi ro.
A person who takes risks.
Mary is a risk-taker who loves skydiving.
Mary là người mạo hiểm thích nhảy dù.
John is not a risk-taker; he prefers safe activities.
John không phải là người mạo hiểm; anh ấy thích các hoạt động an toàn.
Is Sarah a risk-taker when it comes to trying new foods?
Sarah có phải là người mạo hiểm khi thử đồ ăn mới không?
Risk-taker (Adjective)
She is a risk-taker who loves skydiving and bungee jumping.
Cô ấy là người thích mạo hiểm, yêu thích nhảy dù và nhảy dây.
He is not a risk-taker and prefers safe and predictable activities.
Anh ấy không phải là người thích mạo hiểm và thích các hoạt động an toàn và dễ dự đoán.
Are you a risk-taker who enjoys adventurous experiences like rock climbing?
Bạn có phải là người thích mạo hiểm, thích trải nghiệm phiêu lưu như leo núi không?
"Risk-taker" là danh từ chỉ một cá nhân có xu hướng chấp nhận rủi ro hoặc tham gia vào các hoạt động có tính mạo hiểm để đạt được lợi ích vượt trội. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ đối với từ này về mặt ngữ nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh kinh doanh hoặc đầu tư, thuật ngữ này thường được dùng để chỉ những người dám đầu tư vào các dự án có khả năng thành công hoặc thất bại cao.
Từ "risk-taker" bao gồm hai thành phần: "risk" và "taker". "Risk" có nguồn gốc từ tiếng Latin "risicum", có nghĩa là "mối hiểm nguy" hoặc "cái gì đó có thể gây hại". "Taker" bắt nguồn từ động từ "take" trong tiếng Anh, có nghĩa là "nhận" hoặc "lấy". Kết hợp lại, "risk-taker" ám chỉ cá nhân dám chấp nhận các mối rủi ro để đạt được lợi ích tiềm năng, phản ánh sự gan dạ và tinh thần phiêu lưu trong bối cảnh hiện đại.
Từ "risk-taker" là một thuật ngữ tương đối phổ biến trong các bài kiểm tra IELTS, xuất hiện chủ yếu trong bốn thành phần: Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong Listening và Speaking, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh thảo luận về cá tính và hành vi của con người. Trong Writing và Reading, nó thường liên quan đến các chủ đề về kinh doanh, khởi nghiệp và phát triển cá nhân. Bên ngoài IELTS, "risk-taker" cũng được tìm thấy trong các bài viết về tâm lý học và quản lý, nơi việc chấp nhận rủi ro được coi là một yếu tố quan trọng cho thành công.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp