Bản dịch của từ Embarking trong tiếng Việt
Embarking

Embarking (Verb)
They are embarking on a cruise to the Caribbean.
Họ đang lên tàu du lịch đến vùng Caribe.
The passengers are embarking on the plane to Paris.
Hành khách đang lên máy bay đến Paris.
She is embarking on a journey to explore new cultures.
Cô ấy đang lên đường khám phá văn hóa mới.
Để bắt đầu một doanh nghiệp hoặc liên doanh.
To start an enterprise or venture.
She is embarking on a new social project.
Cô ấy đang bắt đầu một dự án xã hội mới.
They are embarking on a social awareness campaign.
Họ đang bắt đầu một chiến dịch tăng cường nhận thức xã hội.
The organization is embarking on a social responsibility initiative.
Tổ chức đang bắt đầu một sáng kiến trách nhiệm xã hội.
She is embarking on a volunteer trip to Africa.
Cô ấy đang bắt đầu một chuyến đi tình nguyện đến châu Phi.
Embarking on a new project can be exciting and challenging.
Bắt đầu một dự án mới có thể thú vị và thách thức.
John is embarking on a career change by studying coding.
John đang bắt đầu một sự thay đổi nghề nghiệp bằng cách học lập trình.
Dạng động từ của Embarking (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Embark |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Embarked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Embarked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Embarks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Embarking |
Họ từ
Từ "embarking" có nguồn gốc từ động từ "embark", nghĩa là bắt đầu một hành trình hoặc một dự án mới. Trong ngữ cảnh du lịch, từ này thường được sử dụng để chỉ việc lên tàu hoặc bắt đầu một chuyến đi. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ "embarking" có cách phát âm tương tự, tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, tiếng Anh Anh có thể sử dụng "boarding" nhiều hơn khi đề cập đến việc lên tàu. Cả hai phiên bản đều mang nghĩa tương tự, song "embarking" cũng thường được sử dụng theo nghĩa rộng hơn để chỉ việc bắt đầu bất kỳ hoạt động nào.
Từ "embarking" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "barca", có nghĩa là "thuyền", kết hợp với tiền tố "em-" có nghĩa là "vào trong". تاريخ từ này từ thế kỷ 15, ban đầu chỉ hành động lên một phương tiện thủy để khởi hành. Ngày nay, "embarking" không chỉ dùng trong ngữ cảnh vật lý mà còn được mở rộng để chỉ việc bắt đầu một hành trình, dự án hoặc giai đoạn mới, phản ánh ý nghĩa của việc tiến vào một cái gì đó chưa biết.
Từ "embarking" thường xuất hiện trong các bối cảnh học thuật và giao tiếp thường ngày, đặc biệt là trong các bài luận và câu hỏi liên quan đến việc bắt đầu một hành trình, dự án hoặc trải nghiệm mới. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể được gặp trong phần viết và nói, liên quan đến chủ đề phát triển cá nhân, mục tiêu nghề nghiệp hoặc du lịch. Tần suất sử dụng của từ này không cao, nhưng mang ý nghĩa tích cực về sự khám phá và khởi đầu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



