Bản dịch của từ Risorial trong tiếng Việt

Risorial

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Risorial (Adjective)

01

Liên quan đến tiếng cười; dùng để cười; = "có nguy cơ".

Relating to laughter used in laughing risible.

Ví dụ

The risorial atmosphere at the party made everyone feel joyful.

Bầu không khí vui vẻ tại bữa tiệc khiến mọi người cảm thấy hạnh phúc.

The risorial comments during the meeting did not help the serious discussion.

Những bình luận hài hước trong cuộc họp không giúp ích cho cuộc thảo luận nghiêm túc.

Is the risorial nature of social media changing how we communicate?

Liệu tính hài hước của mạng xã hội có thay đổi cách chúng ta giao tiếp không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/risorial/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Risorial

Không có idiom phù hợp