Bản dịch của từ Ritualistic trong tiếng Việt
Ritualistic
Ritualistic (Adjective)
Theo cách của một nghi lễ.
In the manner of a ritual.
The community performed ritualistic dances during the ceremony.
Cộng đồng biểu diễn các vũ điệu theo nghi thức trong lễ.
The ritualistic chanting added a sense of tradition to the event.
Những lời ngâm thường nhật tạo thêm cảm giác truyền thống cho sự kiện.
The tribal elders wore ritualistic attire for the sacred gathering.
Các cụ lãnh đạo bộ tộc mặc trang phục theo nghi thức cho buổi họp linh thiêng.
The community had a ritualistic gathering every full moon.
Cộng đồng đã có một buổi tụ tập theo nghi lễ mỗi trăng tròn.
The wedding ceremony was full of ritualistic traditions.
Lễ cưới đầy đủ các truyền thống theo nghi lễ.
She followed a ritualistic morning routine before starting work.
Cô ấy tuân theo một thói quen buổi sáng theo nghi lễ trước khi bắt đầu làm việc.
Họ từ
Từ "ritualistic" xuất phát từ danh từ "ritual", chỉ các hành động hoặc nghi thức lặp đi lặp lại trong một bối cảnh văn hóa hoặc tôn giáo nhất định. Từ này chú trọng vào tính chất chuẩn mực và có hệ thống của những hành động này. Trong tiếng Anh British, "ritualistic" và tiếng Anh American đều có cách phát âm và viết tương tự, tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau trong ngữ cảnh văn hóa. Ở Anh, thuật ngữ này thường chỉ mô tả các nghi lễ tôn giáo truyền thống, trong khi ở Mỹ, nó có thể được áp dụng cho các hoạt động hàng ngày mang tính nghi thức.
Từ "ritualistic" có nguồn gốc từ tiếng Latin "ritualis", xuất phát từ "ritus", có nghĩa là nghi thức hoặc lễ nghi. Trong tiếng Latin cổ, "ritus" thường được sử dụng để chỉ những hành động tôn giáo hoặc văn hóa có tính chất biểu tượng. Theo thời gian, từ này đã phát triển để chỉ các hoạt động hoặc hành vi được thực hiện một cách theo đuổi các quy tắc nhất định. Ý nghĩa hiện tại của "ritualistic" phản ánh sự kết hợp giữa truyền thống và tính quy phạm trong thực hành văn hóa, nhấn mạnh sự quan trọng của các nghi lễ trong đời sống con người.
Từ "ritualistic" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường liên quan đến các chủ đề về văn hóa và tín ngưỡng, trong khi trong phần Nói và Viết, nó có thể được sử dụng khi thảo luận về thói quen hoặc truyền thống. Ngoài ra, từ này còn được sử dụng trong ngữ cảnh nghiên cứu tâm lý học và xã hội học, khi phân tích các hành vi lặp đi lặp lại mang tính nghi lễ trong các nhóm cộng đồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp