Bản dịch của từ Ritz trong tiếng Việt

Ritz

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ritz (Noun)

ɹɪts
ɹˈɪts
01

Phô trương sang trọng và quyến rũ.

Ostentatious luxury and glamour.

Ví dụ

The gala was a display of ritz and opulence.

Buổi dạ tiệc là sự thể hiện sự sang trọng và sang trọng.

She adorned herself in ritz for the high-society event.

Cô ấy trang điểm cho mình trong trang phục sang trọng cho sự kiện của giới thượng lưu.

The mansion exuded an air of ritz and sophistication.

Ngôi biệt thự toát ra một bầu không khí sang trọng và tinh tế.

02

Được sử dụng để chỉ chỗ ở sang trọng.

Used in reference to luxurious accommodation.

Ví dụ

She stayed at the Ritz during her socialite friend's wedding.

Cô ở lại Ritz trong đám cưới của người bạn xã hội của mình.

The social event was held at the luxurious Ritz hotel.

Sự kiện xã hội được tổ chức tại khách sạn Ritz sang trọng.

The wealthy businessman booked a suite at the prestigious Ritz.

Doanh nhân giàu có đã đặt một căn hộ tại Ritz danh giá.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ritz/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ritz

Không có idiom phù hợp