Bản dịch của từ Rive trong tiếng Việt

Rive

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rive (Verb)

ɹaɪv
ɹaɪv
01

Tách hoặc xé nát một cách dữ dội.

Split or tear apart violently.

Ví dụ

The political unrest may rive the community apart.

Sự bất ổn chính trị có thể làm tan rã cộng đồng.

The peaceful protest did not rive the society as feared.

Cuộc biểu tình hòa bình không làm tan rã xã hội như lo ngại.

Will the controversial decision rive the neighborhood relationships?

Quyết định gây tranh cãi có làm tan rã mối quan hệ hàng xóm không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rive/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rive

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.