Bản dịch của từ Rive trong tiếng Việt
Rive

Rive (Verb)
The political unrest may rive the community apart.
Sự bất ổn chính trị có thể làm tan rã cộng đồng.
The peaceful protest did not rive the society as feared.
Cuộc biểu tình hòa bình không làm tan rã xã hội như lo ngại.
Will the controversial decision rive the neighborhood relationships?
Quyết định gây tranh cãi có làm tan rã mối quan hệ hàng xóm không?
Họ từ
Từ "rive" trong tiếng Anh có nghĩa là phân tách, xé rách hoặc chia tách một vật thành các phần. Đây là một động từ có nguồn gốc từ tiếng Old English "rīfan". Trong tiếng Anh Mỹ, "rive" được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh hình ảnh hoặc triết lý, trong khi tiếng Anh Anh hiếm khi sử dụng. Cả hai phiên bản đều giữ nguyên cách phát âm nhưng có thể có sự khác biệt trong mức độ phổ biến và ngữ cảnh sử dụng.
Từ "rive" có nguồn gốc từ tiếng Latin "rīpere", có nghĩa là "xé" hoặc "cắt". Từ này đã trải qua nhiều biến thể trong các ngôn ngữ Rôman và cuối cùng được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 15. Ban đầu, "rive" được sử dụng để chỉ hành động cắt đứt hoặc xé toạc một vật gì đó. Ngày nay, nó vẫn giữ nguyên nghĩa gốc, thường được dùng trong ngữ cảnh mô tả việc chia tách hoặc phá vỡ một vật thể.
Từ "rive" có tần suất sử dụng thấp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong viết và nói, nơi nó có thể được thay thế bằng các từ phổ biến hơn như "split" hay "tear". Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn học và các tác phẩm nghệ thuật, từ này xuất hiện nhiều hơn để mô tả sự phân chia, tách rời một cách mạnh mẽ. Trong đời sống hàng ngày, "rive" thường được dùng trong các thảo luận về sự đau thương, tổn thương do tình cảm hay các khía cạnh tâm lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp