Bản dịch của từ Road test trong tiếng Việt

Road test

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Road test (Noun)

ɹoʊd tɛst
ɹoʊd tɛst
01

Kiểm tra một chiếc xe để kiểm tra hiệu suất và sự an toàn của nó trên đường.

A test of a vehicle to check its performance and safety on the road.

Ví dụ

The city conducted a road test for electric buses last month.

Thành phố đã tổ chức một bài kiểm tra đường cho xe buýt điện tháng trước.

The road test did not include any safety measures for cyclists.

Bài kiểm tra đường không bao gồm bất kỳ biện pháp an toàn nào cho người đi xe đạp.

Will the road test evaluate the new hybrid car's performance?

Bài kiểm tra đường có đánh giá hiệu suất của xe hybrid mới không?

Road test (Verb)

ɹoʊd tɛst
ɹoʊd tɛst
01

Để kiểm tra một chiếc xe trên đường để kiểm tra hiệu suất và sự an toàn của nó.

To test a vehicle on the road to check its performance and safety.

Ví dụ

Many people road test new electric cars for safety and performance.

Nhiều người thử nghiệm xe điện mới để kiểm tra an toàn và hiệu suất.

They do not road test bicycles on busy city streets.

Họ không thử nghiệm xe đạp trên những con phố đông đúc.

Do you road test your car before long trips?

Bạn có thử nghiệm xe của mình trước những chuyến đi dài không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Road test cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Road test

Không có idiom phù hợp