Bản dịch của từ Road test trong tiếng Việt
Road test
Road test (Noun)
Kiểm tra một chiếc xe để kiểm tra hiệu suất và sự an toàn của nó trên đường.
A test of a vehicle to check its performance and safety on the road.
The city conducted a road test for electric buses last month.
Thành phố đã tổ chức một bài kiểm tra đường cho xe buýt điện tháng trước.
The road test did not include any safety measures for cyclists.
Bài kiểm tra đường không bao gồm bất kỳ biện pháp an toàn nào cho người đi xe đạp.
Will the road test evaluate the new hybrid car's performance?
Bài kiểm tra đường có đánh giá hiệu suất của xe hybrid mới không?
Road test (Verb)
Để kiểm tra một chiếc xe trên đường để kiểm tra hiệu suất và sự an toàn của nó.
To test a vehicle on the road to check its performance and safety.
Many people road test new electric cars for safety and performance.
Nhiều người thử nghiệm xe điện mới để kiểm tra an toàn và hiệu suất.
They do not road test bicycles on busy city streets.
Họ không thử nghiệm xe đạp trên những con phố đông đúc.
Do you road test your car before long trips?
Bạn có thử nghiệm xe của mình trước những chuyến đi dài không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp