Bản dịch của từ Robing trong tiếng Việt
Robing

Robing (Noun)
Robing is a serious crime in many countries.
Việc ăn cắp là một tội phạm nghiêm trọng ở nhiều quốc gia.
She denied any involvement in the robing incident.
Cô ấy phủ nhận bất kỳ sự liên quan nào đến vụ việc ăn cắp.
Is robing common in your neighborhood?
Việc ăn cắp phổ biến ở khu phố của bạn không?
Robing (Verb)
Để ăn cắp.
To steal.
She was caught robing money from the charity organization.
Cô ấy bị bắt vì đang lấy cắp tiền từ tổ chức từ thiện.
It is unacceptable to be robing from those in need.
Việc lấy cắp từ những người đang cần là không chấp nhận được.
Are you aware that robing is a serious crime in society?
Bạn có nhận ra rằng lấy cắp là một tội phạm nghiêm trọng trong xã hội không?
Dạng động từ của Robing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Robe |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Robed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Robed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Robes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Robing |
Họ từ
"Robing" là một danh từ trong tiếng Anh, thường chỉ hành động hoặc quá trình mặc một bộ áo choàng, thường trong bối cảnh nghi lễ hoặc sự kiện trang trọng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách sử dụng tương đối giống nhau, không có sự khác biệt rõ rệt trong ngữ nghĩa hay hình thức viết. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "robing" có thể liên quan đến việc chuẩn bị cho các buổi lễ tốt nghiệp, nơi sinh viên mặc áo choàng để thể hiện thành tích học tập của mình.
Từ "robing" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh "robe", có nguồn gốc từ tiếng Latin "rauba", có nghĩa là "đồ mặc". Trong lịch sử, "robe" thường được sử dụng để chỉ trang phục dài, phong phú, biểu thị địa vị xã hội hoặc các nghi lễ tôn giáo. Sự kết hợp của "robing" với hành động mặc áo cho thấy liên quan đến hành động trang trọng hoặc biểu tượng của quyền lực và danh dự, do đó duy trì ý nghĩa của nó trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "robing" không phải là một thuật ngữ phổ biến trong bài thi IELTS và không xuất hiện nhiều trong bốn thành phần của bài thi này (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc tôn giáo, đặc biệt là để chỉ hành động mặc áo choàng trong các buổi lễ hoặc sự kiện chính thức. Ngoài ra, trong văn hóa phương Tây, nó còn liên quan đến các nghi thức và truyền thống tại các trường đại học hoặc hệ thống tư pháp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
