Bản dịch của từ Robing trong tiếng Việt

Robing

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Robing (Noun)

ˈroʊ.bɪŋ
ˈroʊ.bɪŋ
01

Hành vi trộm cắp; trộm cắp.

The act of stealing theft.

Ví dụ

Robing is a serious crime in many countries.

Việc ăn cắp là một tội phạm nghiêm trọng ở nhiều quốc gia.

She denied any involvement in the robing incident.

Cô ấy phủ nhận bất kỳ sự liên quan nào đến vụ việc ăn cắp.

Is robing common in your neighborhood?

Việc ăn cắp phổ biến ở khu phố của bạn không?

Robing (Verb)

ˈroʊ.bɪŋ
ˈroʊ.bɪŋ
01

Để ăn cắp.

To steal.

Ví dụ

She was caught robing money from the charity organization.

Cô ấy bị bắt vì đang lấy cắp tiền từ tổ chức từ thiện.

It is unacceptable to be robing from those in need.

Việc lấy cắp từ những người đang cần là không chấp nhận được.

Are you aware that robing is a serious crime in society?

Bạn có nhận ra rằng lấy cắp là một tội phạm nghiêm trọng trong xã hội không?

Dạng động từ của Robing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Robe

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Robed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Robed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Robes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Robing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/robing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề Cambridge IELTS 17, Test 3, Speaking Part 2 & 3
[...] So, to describe the monument, I would say that it is a statue of a woman, a Roman liberty goddess to be more specific, dressed in a wearing a crown, holding a flame torch in one hand above her head, and a book with some dates inscribed on its open pages [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 17, Test 3, Speaking Part 2 & 3

Idiom with Robing

Không có idiom phù hợp