Bản dịch của từ Rock climber trong tiếng Việt

Rock climber

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rock climber (Noun)

ɹɑk klˈaɪməɹ
ɹɑk klˈaɪməɹ
01

Một người leo lên mặt đá, đặc biệt là một môn thể thao hoặc nghề nghiệp.

A person who climbs rock faces especially as a sport or profession.

Ví dụ

Sarah is a skilled rock climber, competing in national tournaments regularly.

Sarah là một người leo núi tài năng, tham gia các giải đấu quốc gia thường xuyên.

Many rock climbers do not participate in competitions for various reasons.

Nhiều người leo núi không tham gia các cuộc thi vì nhiều lý do.

Is John a rock climber who trains every weekend at the gym?

Liệu John có phải là một người leo núi tập luyện mỗi cuối tuần tại phòng tập không?

Rock climber (Noun Countable)

ɹɑk klˈaɪməɹ
ɹɑk klˈaɪməɹ
01

Một người leo lên mặt đá, đặc biệt là một môn thể thao hoặc nghề nghiệp.

A person who climbs rock faces especially as a sport or profession.

Ví dụ

Sarah is a skilled rock climber who competes every summer.

Sarah là một người leo núi tài năng tham gia thi đấu mỗi mùa hè.

John is not a rock climber; he prefers hiking instead.

John không phải là một người leo núi; anh ấy thích đi bộ hơn.

Is Maria a rock climber or does she only hike?

Maria có phải là một người leo núi hay cô ấy chỉ đi bộ?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rock climber/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rock climber

Không có idiom phù hợp