Bản dịch của từ Rocket technician trong tiếng Việt
Rocket technician

Rocket technician (Noun)
Một người chuyên thiết kế, chế tạo và bảo trì tên lửa.
A person who specializes in the design construction and maintenance of rockets.
The rocket technician repaired the engine for the NASA launch last week.
Kỹ thuật viên tên lửa đã sửa chữa động cơ cho buổi phóng NASA tuần trước.
The rocket technician does not work on satellites or space stations.
Kỹ thuật viên tên lửa không làm việc trên vệ tinh hoặc trạm không gian.
Is the rocket technician attending the social event tomorrow evening?
Kỹ thuật viên tên lửa có tham dự sự kiện xã hội vào tối mai không?
Kỹ sư tên lửa (rocket technician) là chuyên gia làm việc trong lĩnh vực phát triển và bảo trì hệ thống tên lửa, bao gồm thiết kế, lắp ráp và kiểm tra các bộ phận của tên lửa. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự, nhưng trong tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh hơn vào khía cạnh kỹ thuật dân dụng. Các kỹ sư tên lửa đóng vai trò quan trọng trong ngành hàng không vũ trụ, đảm bảo an toàn và hiệu suất của các hệ thống tên lửa.
Từ "rocket" có nguồn gốc từ từ tiếng Latin "rocchetta", có nghĩa là "đạn" hoặc "mũi tên". Vào thế kỷ 13, từ này được chuyển ngữ qua tiếng Ý, "rocchetto", chỉ một thiết bị phóng. Thuật ngữ "technician" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "technē", nghĩa là "nghệ thuật" hoặc "kỹ năng". Kết hợp lại, "rocket technician" chỉ những người có kỹ năng chuyên môn trong việc thiết kế, chế tạo và bảo trì các thiết bị phóng, phản ánh sự phát triển công nghệ hàng không vũ trụ hiện đại.
Cụm từ "rocket technician" ít xuất hiện trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe, Nói và Viết, do nội dung chủ yếu liên quan đến các lĩnh vực kỹ thuật và không phổ biến trong ngữ cảnh hàng ngày. Tuy nhiên, trong phần Đọc, từ này có thể xuất hiện trong các văn bản khoa học hoặc kỹ thuật nói về công nghệ vũ trụ. Cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến ngành công nghiệp hàng không vũ trụ, nghề nghiệp kỹ thuật và các dự án chế tạo tên lửa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp