Bản dịch của từ Rocket technician trong tiếng Việt

Rocket technician

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rocket technician (Noun)

ɹˈɑkət tɛknˈɪʃən
ɹˈɑkət tɛknˈɪʃən
01

Một người chuyên thiết kế, chế tạo và bảo trì tên lửa.

A person who specializes in the design construction and maintenance of rockets.

Ví dụ

The rocket technician repaired the engine for the NASA launch last week.

Kỹ thuật viên tên lửa đã sửa chữa động cơ cho buổi phóng NASA tuần trước.

The rocket technician does not work on satellites or space stations.

Kỹ thuật viên tên lửa không làm việc trên vệ tinh hoặc trạm không gian.

Is the rocket technician attending the social event tomorrow evening?

Kỹ thuật viên tên lửa có tham dự sự kiện xã hội vào tối mai không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rocket technician/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rocket technician

Không có idiom phù hợp