Bản dịch của từ Rocking horse trong tiếng Việt

Rocking horse

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rocking horse (Noun)

ɹˈɑkɨŋ hˈɔɹs
ɹˈɑkɨŋ hˈɔɹs
01

Mô hình một con ngựa gắn trên xích đu hoặc lò xo để trẻ ngồi lên và đu đưa tới lui.

A model of a horse mounted on rockers or springs for a child to sit on and rock to and fro.

Ví dụ

The rocking horse at the park was painted bright red for children.

Chiếc ngựa bập bênh ở công viên được sơn màu đỏ tươi cho trẻ em.

Many parents do not buy a rocking horse for their kids' birthdays.

Nhiều bậc phụ huynh không mua ngựa bập bênh cho sinh nhật của trẻ.

Is the rocking horse safe for toddlers to play with at home?

Ngựa bập bênh có an toàn cho trẻ nhỏ chơi ở nhà không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rocking horse/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rocking horse

Không có idiom phù hợp