Bản dịch của từ Roll neck trong tiếng Việt

Roll neck

Noun [U/C]Adjective

Roll neck (Noun)

ɹˈɑlnɛk
ɹˈɑlnɛk
01

Một chiếc cổ áo cao tự quay ngược lại

A high collar turned back on itself

Ví dụ

She wore a stylish jumper with a roll neck design.

Cô ấy mặc một chiếc áo len đẹp với thiết kế cổ lật.

The gentleman's coat had a sophisticated roll neck feature.

Chiếc áo của người đàn ông có đặc điểm cổ lật tinh tế.

Roll neck (Adjective)

ɹˈɑlnɛk
ɹˈɑlnɛk
01

(về trang phục) có cổ cao lật ngược

(of a garment) having a high collar turned back on itself

Ví dụ

She wore a roll neck sweater to the social event.

Cô ấy mặc áo len cổ lật khi đi sự kiện xã hội.

The roll neck dress made her look elegant at the party.

Chiếc váy cổ lật khiến cô ấy trở nên lịch lãm tại bữa tiệc.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Roll neck

Không có idiom phù hợp