Bản dịch của từ Roll neck trong tiếng Việt
Roll neck
Noun [U/C]Adjective
Roll neck (Noun)
ɹˈɑlnɛk
ɹˈɑlnɛk
Roll neck (Adjective)
ɹˈɑlnɛk
ɹˈɑlnɛk
Ví dụ
She wore a roll neck sweater to the social event.
Cô ấy mặc áo len cổ lật khi đi sự kiện xã hội.
The roll neck dress made her look elegant at the party.
Chiếc váy cổ lật khiến cô ấy trở nên lịch lãm tại bữa tiệc.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Roll neck
Không có idiom phù hợp