Bản dịch của từ Roll (something) out trong tiếng Việt
Roll (something) out

Roll (something) out (Phrase)
The city will roll out new recycling programs next month.
Thành phố sẽ triển khai các chương trình tái chế mới vào tháng tới.
They did not roll out the new social app last year.
Họ đã không triển khai ứng dụng xã hội mới năm ngoái.
Will the school roll out the community service project this semester?
Liệu trường học có triển khai dự án phục vụ cộng đồng trong học kỳ này không?
Cụm động từ "roll out" có nghĩa là triển khai hoặc phân phối một sản phẩm, dịch vụ hoặc kế hoạch mới đến một nhóm người hoặc thị trường. Trong tiếng Anh Mỹ, "roll out" thường được dùng trong lĩnh vực kinh doanh và công nghệ để chỉ việc đưa ra sản phẩm mới. Ngược lại, trong tiếng Anh Anh, cụm từ này cũng được sử dụng nhưng có thể kèm theo nghĩa mở rộng, như trong các chiến dịch quảng cáo. Cả hai ngữ cảnh đều liên quan đến việc làm nổi bật và tiếp cận người tiêu dùng.
Từ "roll out" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "rollare", mang nghĩa là "quay cuồng" hoặc "lăn". Từ này được hình thành từ "roll" (lăn) kết hợp với giới từ "out", tạo thành cụm động từ chỉ hành động triển khai hoặc giới thiệu một sản phẩm hoặc dịch vụ mới. Trong văn cảnh hiện đại, cụm từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh và công nghệ, phản ánh quá trình phát hành và phân phối một sản phẩm một cách chính thức.
Cụm từ "roll (something) out" thường được sử dụng phổ biến trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, thể hiện mức độ áp dụng trong các bối cảnh kinh tế và công nghệ, ví dụ như ra mắt sản phẩm mới hoặc triển khai dịch vụ. Trong cuộc sống hàng ngày, cụm từ này cũng thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về chiến lược tổ chức, công nghệ thông tin và truyền thông. Sự linh hoạt trong nghĩa sử dụng giúp cụm từ này trở thành một phần quan trọng trong từ vựng chuyên ngành cũng như ngôn ngữ giao tiếp thông thường.