Bản dịch của từ Romanian trong tiếng Việt
Romanian
Romanian (Adjective)
The Romanian community in Chicago celebrates its culture every year.
Cộng đồng Romania ở Chicago tổ chức lễ hội văn hóa hàng năm.
Many Romanian families do not speak their native language at home.
Nhiều gia đình Romania không nói tiếng mẹ đẻ ở nhà.
Are there Romanian festivals in New York City this summer?
Có lễ hội Romania nào ở thành phố New York mùa hè này không?
Romanian (Noun)
Một người bản địa hoặc cư dân của romania.
A native or inhabitant of romania.
Maria is a Romanian living in New York City.
Maria là một người Romania sống ở thành phố New York.
Not every Romanian speaks English fluently.
Không phải mọi người Romania đều nói tiếng Anh thành thạo.
Is that Romanian family attending the social event tonight?
Gia đình Romania đó có tham dự sự kiện xã hội tối nay không?