Bản dịch của từ Rond trong tiếng Việt

Rond

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rond (Noun)

ɹˈɑnd
ɹˈɑnd
01

(norfolk) bờ sông, bờ kênh.

Norfolk a bank of a river or a canal.

Ví dụ

The rond near the park is a great meeting spot for friends.

Rond gần công viên là một địa điểm tuyệt vời để gặp gỡ bạn bè.

There isn't a rond along the busy street in our neighborhood.

Không có rond nào dọc theo con phố đông đúc trong khu phố của chúng tôi.

Is the rond by the river popular for social events?

Rond bên dòng sông có phổ biến cho các sự kiện xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rond/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rond

Không có idiom phù hợp