Bản dịch của từ Norfolk trong tiếng Việt

Norfolk

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Norfolk (Noun)

nˈɔɹfək
nˈɑɹfək
01

Một thành phố ở phía đông nam virginia, ở miền đông hoa kỳ, trên sông elizabeth.

A city in southeastern virginia in the eastern united states on the elizabeth river.

Ví dụ

Norfolk is known for its vibrant social scene and cultural events.

Norfolk nổi tiếng với cảnh xã hội sôi động và các sự kiện văn hóa.

Many people do not attend social gatherings in Norfolk anymore.

Nhiều người không còn tham gia các buổi gặp gỡ xã hội ở Norfolk.

Is Norfolk a popular city for social activities among young adults?

Norfolk có phải là thành phố phổ biến cho các hoạt động xã hội không?

Norfolk (Noun Countable)

nˈɔɹfək
nˈɑɹfək
01

Người bản địa hoặc cư dân ở norfolk, virginia.

A native or inhabitant of norfolk virginia.

Ví dụ

A Norfolk shared their views on community engagement at the meeting.

Một người Norfolk đã chia sẻ ý kiến của họ về sự tham gia cộng đồng tại cuộc họp.

Many Norfolk do not participate in local social events regularly.

Nhiều người Norfolk không tham gia thường xuyên vào các sự kiện xã hội địa phương.

Do Norfolk residents support the new community center project?

Liệu cư dân Norfolk có ủng hộ dự án trung tâm cộng đồng mới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/norfolk/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Norfolk

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.