Bản dịch của từ Norfolk trong tiếng Việt

Norfolk

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Norfolk(Noun)

nˈɔːfəʊk
ˈnɔrfoʊk
01

Một phương ngữ của tiếng Anh được nói ở hạt Norfolk

A dialect of the English language spoken in the county of Norfolk

Ví dụ
02

Một giống ngựa thuần chủng có nguồn gốc từ khu vực Norfolk.

A breed of thoroughbred horse originating in the Norfolk area

Ví dụ
03

Một quận ở miền đông nước Anh

A county in east England

Ví dụ

Họ từ