Bản dịch của từ Rood loft trong tiếng Việt
Rood loft
Noun [U/C]
Rood loft (Noun)
ɹˈoʊdlˌɔft
ɹˈoʊdlˌɔft
Ví dụ
The rood loft in St. Paul's Cathedral is beautifully designed and historic.
Rood loft trong nhà thờ St. Paul's được thiết kế đẹp và lịch sử.
Many churches do not have a rood loft in their architecture.
Nhiều nhà thờ không có rood loft trong kiến trúc của họ.
Does the cathedral have a rood loft for visitors to explore?
Nhà thờ có rood loft cho du khách khám phá không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Rood loft
Không có idiom phù hợp