Bản dịch của từ Rood loft trong tiếng Việt
Rood loft
Rood loft (Noun)
The rood loft in St. Paul's Cathedral is beautifully designed and historic.
Rood loft trong nhà thờ St. Paul's được thiết kế đẹp và lịch sử.
Many churches do not have a rood loft in their architecture.
Nhiều nhà thờ không có rood loft trong kiến trúc của họ.
Does the cathedral have a rood loft for visitors to explore?
Nhà thờ có rood loft cho du khách khám phá không?
“Rood loft” là một thuật ngữ trong kiến trúc, chỉ một không gian nằm trên mái nhà của nhà thờ, thường được sử dụng để treo các biểu tượng tôn giáo hoặc làm nơi cầu nguyện. Thuật ngữ này phổ biến trong văn hóa Anh, nhưng không có phiên bản tương đương phổ biến trong tiếng Mỹ. Trong bối cảnh kiến trúc, “rood” đề cập đến cây thánh giá lớn, trong khi “loft” chỉ không gian cao, mang tính chất sử dụng linh thiêng.
Từ "rood" xuất phát từ tiếng Old English "rōd", có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic *rauda, có nghĩa là "cây thập tự". Trong khi đó, "loft" đến từ tiếng Old Norse "lopt", mang nghĩa là "không gian trên cao" hoặc "trên trời". Kết hợp lại, "rood loft" chỉ một cấu trúc kiến trúc trong nhà thờ, thường được đặt trên altar, nơi các biểu tượng tôn giáo như cây thập tự được trưng bày. Sự kết hợp này thể hiện sự liên quan giữa kiến trúc tôn giáo và biểu tượng linh thiêng trong truyền thống Kitô giáo.
Từ "rood loft" ít phổ biến trong các bài kiểm tra IELTS, chiếm tỉ lệ thấp trong cả bốn thành phần ngôn ngữ nghe, nói, đọc và viết. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực kiến trúc và tôn giáo, chỉ phần gác mái hoặc cấu trúc trong nhà thờ dùng để treo cây thánh giá. Trong các bối cảnh khác, "rood loft" có thể xuất hiện trong các tài liệu lịch sử hoặc nghiên cứu về di sản văn hóa. Sự hiếm gặp của từ này làm cho nó ít được biết đến trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp