Bản dịch của từ Room temperature trong tiếng Việt
Room temperature

Room temperature (Noun)
Nhiệt độ của căn phòng phù hợp với con người, thường được coi là khoảng 20-22 độ c (68-72 độ f).
The temperature of a room that is comfortable for humans generally considered to be around 2022 degrees celsius 6872 degrees fahrenheit.
The room temperature was set to 22 degrees Celsius today.
Nhiệt độ phòng được đặt ở 22 độ C hôm nay.
The room temperature is not too cold for the guests.
Nhiệt độ phòng không quá lạnh cho khách.
What is the ideal room temperature for a social gathering?
Nhiệt độ phòng lý tưởng cho một buổi gặp gỡ xã hội là gì?
Nhiệt độ phòng (room temperature) đề cập đến nhiệt độ mà môi trường trong nhà thường đạt được, thường dao động từ 20°C đến 22°C (68°F đến 72°F). Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học và công nghiệp để định nghĩa một điều kiện chuẩn cho thí nghiệm hoặc bảo quản vật liệu. Trong tiếng Anh Anh và Mỹ, thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa, nhưng có thể có sự khác nhau nhỏ trong ngữ cảnh sử dụng trong một số lĩnh vực kỹ thuật.
Cụm từ "room temperature" xuất phát từ tiếng Latinh "temperatura", có nghĩa là "sự hòa hợp" hay "mức độ điều hòa". Thuật ngữ này đã được sử dụng từ thế kỷ 15 để chỉ nhiệt độ thông thường của phòng sống, thường được hiểu là khoảng 20-22 độ C. Khái niệm này gắn liền với những nghiên cứu vật lý và hóa học, nơi mà nhiệt độ ảnh hưởng đến tính chất vật lý của chất, cho phép định nghĩa rõ ràng về môi trường tiềm ẩn trong nhiều thí nghiệm.
Cụm từ "room temperature" có tần suất sử dụng khá cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Reading, nơi thí sinh thường gặp các ngữ cảnh liên quan đến khoa học tự nhiên hoặc thực phẩm. Trong các tình huống khác, cụm từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học, nấu ăn và kỹ thuật, nơi nhiệt độ phòng được xem là điều kiện chuẩn cho việc nghiên cứu hoặc chế biến thực phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp