Bản dịch của từ Roomer trong tiếng Việt
Roomer

Roomer (Noun)
The roomer pays rent for a room in a shared house.
Người thuê phòng trả tiền thuê phòng trong một ngôi nhà chung cư.
She couldn't find a roomer to rent the extra bedroom.
Cô ấy không thể tìm được người thuê phòng để thuê phòng thêm.
Is the new roomer moving in tomorrow or next week?
Người thuê phòng mới có chuyển đến vào ngày mai hay tuần sau không?
Họ từ
Từ "roomer" là danh từ trong tiếng Anh, chỉ người thuê phòng trong một nhà hoặc căn hộ. Khái niệm này đặc biệt phổ biến trong bối cảnh thuê trọ ở môi trường đô thị. Trong tiếng Anh Mỹ, "roomer" thường được sử dụng để chỉ người thuê phòng từ một chủ nhà, trong khi tiếng Anh Anh có thể sử dụng các thuật ngữ khác như "tenant" hoặc "lodger" với nghĩa tương tự. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng và vùng địa lý.
Từ "roomer" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, nhưng bắt nguồn từ gốc Latinh "locus" có nghĩa là "nơi" hay "chỗ". Khái niệm này phản ánh sự liên quan đến không gian sống. Trong lịch sử, "roomer" được sử dụng để chỉ những người thuê phòng trong các căn hộ hoặc nhà ở chung. Ý nghĩa hiện tại của từ này vẫn giữ nguyên tinh thần về việc cư trú, nhấn mạnh sự kết nối giữa con người và không gian sống chung.
Từ "roomer" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường không xuất hiện, do tính chất cụ thể và ít thông dụng. Trong phần Nói và Viết, "roomer" có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến chỗ ở, ví dụ như khi thảo luận về việc thuê trọ. Tuy nhiên, trong tiếng Anh thông dụng, nó ít khi xuất hiện ngoài môi trường hàn lâm hoặc các văn bản liên quan đến bất động sản.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp