Bản dịch của từ Roomer trong tiếng Việt

Roomer

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Roomer (Noun)

ɹˈuməɹ
ɹˈuməɹ
01

Một người ở trọ chiếm một căn phòng không có bảng.

A lodger occupying a room without board.

Ví dụ

The roomer pays rent for a room in a shared house.

Người thuê phòng trả tiền thuê phòng trong một ngôi nhà chung cư.

She couldn't find a roomer to rent the extra bedroom.

Cô ấy không thể tìm được người thuê phòng để thuê phòng thêm.

Is the new roomer moving in tomorrow or next week?

Người thuê phòng mới có chuyển đến vào ngày mai hay tuần sau không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/roomer/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Roomer

Không có idiom phù hợp