Bản dịch của từ Rooster trong tiếng Việt
Rooster

Rooster (Noun)
The rooster crowed loudly at dawn, waking everyone in the village.
Con gà trống đã gáy to vào lúc bình minh, đánh thức mọi người trong làng.
The farmer did not keep a rooster for his hens this year.
Người nông dân không nuôi gà trống cho đàn gà mái năm nay.
Is the rooster part of your family's traditional farm activities?
Con gà trống có phải là một phần của các hoạt động nông nghiệp truyền thống gia đình bạn không?
Dạng danh từ của Rooster (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Rooster | Roosters |
Họ từ
"Tên gà" (rooster) là từ chỉ con gà đực, thường có bộ lông rực rỡ và tiếng gáy đặc trưng. Con gà đực có vai trò quan trọng trong nông nghiệp, đặc biệt trong việc báo hiệu thời gian và bảo vệ đàn gà cái. Trong tiếng Anh, "rooster" được sử dụng phổ biến ở Mỹ, trong khi ở Anh, thuật ngữ "cockerel" lại được ưa chuộng hơn. Mặc dù ý nghĩa tương đồng, ngữ cảnh sử dụng có thể khác biệt, đặc biệt trong văn hóa nông thôn.
Từ "rooster" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "raust", có liên quan đến từ tiếng Latinh "gallus", nghĩa là "con gà". Trong tiếng Latinh, "gallus" không chỉ chỉ con gà mà còn ám chỉ đến 'sự dũng cảm' vì sự hiếu chiến của loài chim này. Từ thế kỷ 16, "rooster" được sử dụng để chỉ con gà đực, thể hiện vai trò quan trọng của nó trong nông trại và văn hóa con người, đồng thời liên kết với những hình ảnh mang tính biểu tượng như sự báo hiệu.
Từ "rooster" (gà trống) xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của bài thi IELTS. Trong phần Nghe, từ này có thể xuất hiện trong bối cảnh mô tả cuộc sống nông thôn hoặc động vật. Ở phần Đọc và Viết, từ thường được đề cập trong các bài viết về nông nghiệp hoặc văn hóa phương Tây. Trong phần Nói, người thi có thể sử dụng từ này khi thảo luận về chăn nuôi hoặc đặc điểm của động vật trong gia đình nông trại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp