Bản dịch của từ Root up trong tiếng Việt

Root up

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Root up(Verb)

ɹˈut ˈʌp
ɹˈut ˈʌp
01

Loại bỏ hoàn toàn bằng cách nhổ bỏ rễ.

To remove completely by pulling up the roots.

Ví dụ
02

Tiêu diệt hoặc loại bỏ một cái gì đó một cách triệt để.

To eradicate or eliminate something thoroughly.

Ví dụ

Root up(Noun)

ɹˈut ˈʌp
ɹˈut ˈʌp
01

Một quá trình hoặc hành động nhổ đi một thứ gì đó.

A process or act of rooting up something.

Ví dụ