Bản dịch của từ Rootlessness trong tiếng Việt

Rootlessness

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rootlessness (Noun)

ɹˈutlɪsnɛs
ɹˈutlɪsnɛs
01

Tình trạng không có nhà ở cố định hoặc ràng buộc.

The state of having no permanent home or ties.

Ví dụ

Many refugees experience rootlessness after fleeing their home countries.

Nhiều người tị nạn trải qua trạng thái không có nhà cửa sau khi bỏ chạy.

He does not feel rootlessness because he has supportive friends.

Anh ấy không cảm thấy trạng thái không có nhà cửa vì có bạn bè hỗ trợ.

Is rootlessness common among urban homeless people in America?

Trạng thái không có nhà cửa có phổ biến trong những người vô gia cư ở Mỹ không?

Rootlessness (Adjective)

ɹˈutlɪsnɛs
ɹˈutlɪsnɛs
01

Đặc trưng bởi sự thiếu rễ hoặc sự ổn định.

Characterized by a lack of roots or stability.

Ví dụ

Many young people feel rootlessness in today’s fast-changing society.

Nhiều người trẻ cảm thấy sự thiếu rễ trong xã hội thay đổi nhanh chóng hôm nay.

She does not experience rootlessness, as she has a supportive family.

Cô ấy không trải qua sự thiếu rễ, vì cô có một gia đình hỗ trợ.

Do you think rootlessness affects mental health among teenagers?

Bạn có nghĩ rằng sự thiếu rễ ảnh hưởng đến sức khỏe tâm thần của thanh thiếu niên không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rootlessness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rootlessness

Không có idiom phù hợp