Bản dịch của từ Rootlessness trong tiếng Việt
Rootlessness

Rootlessness (Noun)
Many refugees experience rootlessness after fleeing their home countries.
Nhiều người tị nạn trải qua trạng thái không có nhà cửa sau khi bỏ chạy.
He does not feel rootlessness because he has supportive friends.
Anh ấy không cảm thấy trạng thái không có nhà cửa vì có bạn bè hỗ trợ.
Is rootlessness common among urban homeless people in America?
Trạng thái không có nhà cửa có phổ biến trong những người vô gia cư ở Mỹ không?
Rootlessness (Adjective)
Many young people feel rootlessness in today’s fast-changing society.
Nhiều người trẻ cảm thấy sự thiếu rễ trong xã hội thay đổi nhanh chóng hôm nay.
She does not experience rootlessness, as she has a supportive family.
Cô ấy không trải qua sự thiếu rễ, vì cô có một gia đình hỗ trợ.
Do you think rootlessness affects mental health among teenagers?
Bạn có nghĩ rằng sự thiếu rễ ảnh hưởng đến sức khỏe tâm thần của thanh thiếu niên không?
"Rootlessness" (tính không có nguồn gốc) chỉ trạng thái thiếu nơi cư trú ổn định hoặc sự kết nối với một cộng đồng, văn hóa hoặc quốc gia cụ thể. Thuật ngữ này thường đề cập đến cảm giác lạc lõng, thiếu căn cước cá nhân trong xã hội hiện đại. Trong tiếng Anh, phiên bản American English và British English không có sự khác biệt nổi bật về nghĩa hay cách dùng, nhưng cách sử dụng trong văn cảnh có thể khác nhau, đặc biệt trong các lĩnh vực xã hội học và tâm lý học.
Từ "rootlessness" có nguồn gốc từ gốc Latin "radix", có nghĩa là "rễ". Từ này được hình thành từ tiền tố "root" (rễ) và hậu tố "-lessness" (không có). Trong lịch sử, khái niệm "rootlessness" đã được sử dụng để mô tả tình trạng thiếu nơi chốn, kết nối với nguồn gốc văn hóa hoặc lịch sử. Ngày nay, từ này thường ám chỉ sự thiếu ổn định hoặc cảm giác ly tán trong xã hội hiện đại, liên hệ chặt chẽ với vấn đề di cư và định danh.
Từ "rootlessness" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, nhưng có thể gặp trong phần viết và nói khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến di cư, bản sắc văn hóa và tâm lý xã hội. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong văn học và triết học để chỉ tình trạng thiếu sự gắn bó với quê hương hoặc cộng đồng. Đây là một khái niệm thường gặp trong các cuộc thảo luận về hội nhập và sự phân ly xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp