Bản dịch của từ Rootstock trong tiếng Việt
Rootstock

Rootstock (Noun)
The gardener used rootstock to grow a new apple tree variety.
Người làm vườn đã sử dụng gốc ghép để trồng một giống táo mới.
They did not choose rootstock for their grapevines last season.
Họ đã không chọn gốc ghép cho cây nho của mình mùa trước.
Which rootstock did the community garden decide to use this year?
Gốc ghép nào mà vườn cộng đồng quyết định sử dụng năm nay?
Một thân rễ.
A rhizome.
The rootstock of the plant helps it survive tough social conditions.
Rễ của cây giúp nó sống sót trong điều kiện xã hội khó khăn.
The community did not understand the importance of rootstock in gardening.
Cộng đồng không hiểu tầm quan trọng của rễ trong làm vườn.
What role does rootstock play in social gardening initiatives?
Rễ đóng vai trò gì trong các sáng kiến làm vườn xã hội?
Họ từ
Từ "rootstock" trong tiếng Anh thường được hiểu là phần gốc của cây, được sử dụng để ghép với một nhánh khác nhằm tạo ra một cây mới có nhiều đặc tính tốt. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng giống nhau, nhưng cách phát âm có thể khác biệt một chút. "Rootstock" chủ yếu được dùng trong ngữ cảnh nông nghiệp và làm vườn, đặc biệt trong ngành cây giống và cây ăn trái, nơi việc ghép cây rất phổ biến để cải thiện khả năng sinh trưởng và năng suất cây trồng.
Từ "rootstock" xuất phát từ tiếng Anh, kết hợp hai yếu tố: "root" (căn) và "stock" (cổ phiếu hoặc vật liệu). "Root" có nguồn gốc từ tiếng Latin "radix", có nghĩa là căn rễ, trong khi "stock" đã phát triển từ tiếng Anh cổ "stoc", chỉ đến phần gốc hoặc thân của cây. Cụm từ này thường được sử dụng trong nông nghiệp để chỉ phần rễ hoặc thân cây được sử dụng để nhân giống hoặc ghép, nhấn mạnh tầm quan trọng của nó trong việc cải thiện khả năng sinh trưởng và chất lượng cây trồng.
Từ "rootstock" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, với tần suất thấp trong các bài kiểm tra nghe, nói, đọc và viết. Chủ yếu, thuật ngữ này được sử dụng trong ngữ cảnh nông nghiệp và sinh học, đặc biệt liên quan đến việc ghép cây và cải thiện giống cây trồng. Sự phổ biến của nó trong các bài viết kỹ thuật hoặc nghiên cứu về thực vật cho thấy tính chuyên môn và ngách hạn chế của từ này trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp