Bản dịch của từ Rotational trong tiếng Việt

Rotational

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rotational (Adjective)

ɹoʊtˈeɪʃənl
ɹoʊtˈeɪʃənl
01

Liên quan đến luân chuyển.

Relating to rotation.

Ví dụ

The rotational schedule at work changes every week.

Lịch trực xoay thay đổi mỗi tuần.

The rotational system in the hospital ensures fair distribution.

Hệ thống trực xoay ở bệnh viện đảm bảo phân phối công bằng.

The rotational leadership model promotes team collaboration.

Mô hình lãnh đạo trực xoay thúc đẩy sự hợp tác nhóm.

Dạng tính từ của Rotational (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Rotational

Quay

-

-

Rotational (Noun)

ɹoʊtˈeɪʃənl
ɹoʊtˈeɪʃənl
01

Một chuyển động tròn quanh một trục.

A movement in a circle around an axis.

Ví dụ

The rotational schedule at the hospital ensures fair shifts for everyone.

Lịch trực xoay vòng tại bệnh viện đảm bảo ca công bằng cho mọi người.

The rotational system in the company allows employees to experience different roles.

Hệ thống quay vòng trong công ty cho phép nhân viên trải nghiệm các vai trò khác nhau.

The rotational movement of dancers on stage captivated the audience.

Sự xoay vòng của các vũ công trên sân khấu thu hút khán giả.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Rotational cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Cambridge IELTS 14, Test 3, Writing Task 1: Bài mẫu và từ vựng
[...] After the turbines, the water is released into a low-level reservoir for storage [...]Trích: Cambridge IELTS 14, Test 3, Writing Task 1: Bài mẫu và từ vựng
Cambridge IELTS 14, Test 3, Writing Task 1: Bài mẫu và từ vựng
[...] During this stage, under the pressure of water, the reversible turbines are to power the connected generator [...]Trích: Cambridge IELTS 14, Test 3, Writing Task 1: Bài mẫu và từ vựng
Describe something you had to share with others | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] I remember that we would argue about who got to sleep with the toy until our mother finally made us establish a system of who got to keep the toy with them [...]Trích: Describe something you had to share with others | Bài mẫu kèm từ vựng
Cambridge IELTS 14, Test 3, Writing Task 1: Bài mẫu và từ vựng
[...] At nighttime, the water is directed back into the power station, which makes the reversible turbines start to backward [...]Trích: Cambridge IELTS 14, Test 3, Writing Task 1: Bài mẫu và từ vựng

Idiom with Rotational

Không có idiom phù hợp