Bản dịch của từ Rotational trong tiếng Việt

Rotational

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rotational(Adjective)

ɹoʊtˈeɪʃənl
ɹoʊtˈeɪʃənl
01

Liên quan đến luân chuyển.

Relating to rotation.

Ví dụ

Dạng tính từ của Rotational (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Rotational

Quay

-

-

Rotational(Noun)

ɹoʊtˈeɪʃənl
ɹoʊtˈeɪʃənl
01

Một chuyển động tròn quanh một trục.

A movement in a circle around an axis.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ