Bản dịch của từ Rotational trong tiếng Việt
Rotational
Rotational (Adjective)
Liên quan đến luân chuyển.
Relating to rotation.
The rotational schedule at work changes every week.
Lịch trực xoay thay đổi mỗi tuần.
The rotational system in the hospital ensures fair distribution.
Hệ thống trực xoay ở bệnh viện đảm bảo phân phối công bằng.
The rotational leadership model promotes team collaboration.
Mô hình lãnh đạo trực xoay thúc đẩy sự hợp tác nhóm.
Dạng tính từ của Rotational (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Rotational Quay | - | - |
Rotational (Noun)
The rotational schedule at the hospital ensures fair shifts for everyone.
Lịch trực xoay vòng tại bệnh viện đảm bảo ca công bằng cho mọi người.
The rotational system in the company allows employees to experience different roles.
Hệ thống quay vòng trong công ty cho phép nhân viên trải nghiệm các vai trò khác nhau.
The rotational movement of dancers on stage captivated the audience.
Sự xoay vòng của các vũ công trên sân khấu thu hút khán giả.
Họ từ
Từ "rotational" là tính từ, thường được sử dụng để mô tả các quá trình có liên quan đến sự quay hoặc xoay quanh một trục nhất định. Trong ngữ cảnh khoa học và kỹ thuật, thuật ngữ này thường liên quan đến chuyển động hoặc lực tác động lên vật thể. Phiên bản Mỹ và Anh của từ này không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng, mặc dù cách phát âm có thể khác nhau trong một số trường hợp địa phương.
Từ "rotational" có nguồn gốc từ tiếng Latin "rotatio", có nghĩa là "sự quay". Từ này đã được hình thành từ động từ "rotare", mang nghĩa "quay vòng". Trong lịch sử, khái niệm quay đã được áp dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như vật lý, hình học và cơ học. Nghĩa hiện tại của "rotational" có liên hệ trực tiếp với động từ gốc, diễn tả các hiện tượng hoặc quá trình liên quan đến sự quay, nhất là trong ngữ cảnh khoa học và kỹ thuật.
Từ "rotational" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần nghe và đọc, liên quan đến các chủ đề khoa học và kỹ thuật. Tần suất xuất hiện của từ này trong các ngữ cảnh cụ thể như cơ học, vật lý và toán học khá phổ biến. Bên cạnh đó, từ này cũng có mặt trong các văn bản chuyên ngành về động lực học và thiết kế máy móc, nơi thảo luận về chuyển động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp