Bản dịch của từ Rotter trong tiếng Việt
Rotter

Rotter (Noun)
Many believe that bullies are just rotters in the schoolyard.
Nhiều người tin rằng những kẻ bắt nạt chỉ là những kẻ độc ác ở sân trường.
Not every tough person is a rotter; some are just misunderstood.
Không phải mọi người mạnh mẽ đều là kẻ độc ác; một số chỉ bị hiểu lầm.
Are rotters common in online communities like social media?
Có phải những kẻ độc ác phổ biến trong các cộng đồng trực tuyến như mạng xã hội không?
Họ từ
Từ "rotter" là một từ lóng trong tiếng Anh, chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Anh, có nghĩa là người đáng ghét hoặc kẻ phản bội. Từ này thường được dùng để chỉ một cá nhân có hành vi xấu hoặc không đáng tin cậy. Trong khi đó, ở tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ tương đương thường là "jerk" hoặc "scoundrel", cho thấy sự khác biệt trong văn hóa ngữ nghĩa và phong cách diễn đạt. Từ "rotter" ít được sử dụng trong các văn cảnh trang trọng.
Từ "rotter" có nguồn gốc từ tiếng Anh, xuất phát từ động từ "rot", mang nghĩa là phân hủy, mục nát. "Rot" lại được bắt nguồn từ tiếng Old English "rotian", có mối liên hệ với từ gốc Đức cổ "rótan". Từ này phản ánh thực trạng phân huỷ của vật chất. Hiện nay, "rotter" thường được dùng để chỉ người bị coi thường, hoặc có hành vi đáng chê trách, thể hiện sự suy đồi về đạo đức tương tự như sự mục nát.
Từ "rotter" ít được sử dụng trong các thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết, với tần suất thấp do tính chất từ lóng và không chính thức của nó. Trong các ngữ cảnh khác, "rotter" thường được áp dụng để chỉ một người lừa đảo hoặc hành xử không đứng đắn, có thể xuất hiện trong văn phong hằng ngày hoặc trong các cuộc trò chuyện không chính thức. Từ này thường mang sắc thái tiêu cực, phản ánh sự châm biếm hoặc chỉ trích.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp