Bản dịch của từ Roué trong tiếng Việt
Roué

Roué (Noun)
Một người đàn ông sa đọa, đặc biệt là một người lớn tuổi.
A debauched man especially an elderly one.
The roué at the party shared stories of his wild youth.
Người đàn ông sa đọa ở bữa tiệc chia sẻ câu chuyện tuổi trẻ nổi loạn.
Many people do not respect the roué's lifestyle choices.
Nhiều người không tôn trọng lựa chọn lối sống của người đàn ông sa đọa.
Is the roué still attending social events in our community?
Người đàn ông sa đọa có còn tham gia các sự kiện xã hội trong cộng đồng không?
Từ "roué" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, chỉ một người đàn ông sống buông thả, thường có tính cách phóng túng và theo đuổi các thú vui của cuộc sống, nhất là trong tình dục. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng với nghĩa tương tự mà không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ. Tuy nhiên, từ này không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày và thường xuất hiện trong văn bản văn học hoặc mô tả tính cách của nhân vật trong tác phẩm.
Từ "roué" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, xuất phát từ động từ "rouer", có nghĩa là "đánh đập" hoặc "bẻ gãy". Từ này thuộc về tiếng Latin "rota", có nghĩa là "bánh xe", ám chỉ đến việc người ta bị lăn hoặc đẩy đi. Trong ngữ cảnh hiện đại, "roué" được sử dụng để chỉ một người đàn ông sống buông thả, thường là kẻ ham mê rượu và phụ nữ. Ý nghĩa này phản ánh sự suy đồi đạo đức và cách sống hoang dã, gắn kết với hình ảnh bạo lực và mất kiểm soát ban đầu.
Từ "roué" không phải là một từ phổ biến trong các thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Nó thường được sử dụng để miêu tả một người đàn ông phóng đãng, thường trong bối cảnh văn học hoặc lịch sử. Trong tiếng Anh, "roué" thường liên quan đến những cuộc trò chuyện về lối sống hoặc đạo đức, và hiếm khi xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày, gây khó khăn cho người học trong việc nắm bắt.