Bản dịch của từ Rough-backed trong tiếng Việt
Rough-backed
Rough-backed (Adjective)
The rough-backed turtle is native to this region.
Con rùa có lưng gai là bản địa của vùng này.
Not all rough-backed insects are harmful to crops.
Không phải tất cả côn trùng có lưng gai đều gây hại cho cây trồng.
Are there any rough-backed birds that you have observed recently?
Bạn đã quan sát thấy chim có lưng gai nào gần đây chưa?
Của một điều: có một cái lưng thô ráp hoặc chưa hoàn thiện.
Of a thing having a rough or unfinished back.
The rough-backed chair was uncomfortable to sit on.
Chiếc ghế có lưng rough-backed không thoải mái khi ngồi.
The new sofa had a smooth back, not rough-backed.
Chiếc sofa mới có lưng mịn, không rough-backed.
Is the rough-backed table suitable for the social event?
Chiếc bàn rough-backed có phù hợp cho sự kiện xã hội không?
Rough-backed là một tính từ diễn tả sự có bề mặt không mịn màng, gồ ghề hoặc có những vết chai. Thuật ngữ này thường được sử dụng để miêu tả hình thái của các loài động vật, đặc biệt là cá và một số loại động vật có vú. Trong tiếng Anh Anh, phát âm là /rʌf.bækt/, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể phát âm tương tự nhưng nhấn mạnh vào âm “a”. Tuy nhiên, sự khác biệt chủ yếu nằm trong cách sử dụng và ngữ cảnh trong đó từ này xuất hiện.
Từ "rough-backed" xuất phát từ hai thành phần: "rough" và "back". "Rough" có nguồn gốc từ tiếng La tinh "rugosus", có nghĩa là gồ ghề, thô ráp, trong khi "back" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "bæce", chỉ phần phía sau của một vật thể. Sự kết hợp này thể hiện một đặc tính bề mặt không bằng phẳng của đối tượng, và hiện nay từ này thường được dùng để mô tả những vật thể hay sinh vật có bề mặt thô ráp, mang lại cảm giác cứng cỏi và thô sơ.
Thuật ngữ "rough-backed" tương đối hiếm gặp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) và chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả đặc điểm vật lý của một số loài động vật, chẳng hạn như những con vật có lưng gồ ghề hoặc xù xì. Từ này cũng có thể xuất hiện trong lĩnh vực sinh thái học hoặc nghệ thuật, nơi sự mô tả chi tiết về hình mẫu và cấu trúc là cần thiết. Trong các tình huống thông thường, từ này thường không được phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.