Bản dịch của từ Rough outline trong tiếng Việt
Rough outline

Rough outline (Noun)
The rough outline of the event was discussed during the meeting.
Bản phác thảo sự kiện được thảo luận trong cuộc họp.
She presented a rough outline of the charity project to the team.
Cô ấy trình bày một bản phác thảo dự án từ thiện cho đội.
The rough outline of the social campaign needs further development.
Bản phác thảo chiến dịch xã hội cần phát triển thêm.
She presented a rough outline of the community project.
Cô ấy trình bày một phác thảo sơ bộ về dự án cộng đồng.
The rough outline of the event was discussed during the meeting.
Phác thảo sơ bộ về sự kiện đã được thảo luận trong cuộc họp.
Rough outline (Adjective)
Không được tổ chức hoặc chi tiết hoàn hảo.
Not perfectly organized or detailed.
The rough outline of the community center was sketched quickly.
Bản phác thảo sơ của trung tâm cộng đồng được vẽ nhanh chóng.
She presented a rough outline of the upcoming charity event.
Cô ấy trình bày một phác thảo sơ bộ về sự kiện từ thiện sắp tới.
The rough outline of the new playground excited the neighborhood children.
Bản phác thảo sơ bộ của công viên chơi mới khiến trẻ em khu phố phấn khích.
The rough outline of the event was sketched quickly.
Sơ đồ sơ bộ của sự kiện đã được vẽ nhanh chóng.
She presented a rough outline of the charity project.
Cô ấy trình bày một sơ đồ sơ bộ của dự án từ thiện.
Thuật ngữ "rough outline" thường được sử dụng để chỉ một bản phác thảo sơ lược hoặc một cấu trúc cơ bản của một ý tưởng, văn bản hoặc dự án. Khái niệm này thường áp dụng trong nhiều lĩnh vực như văn học, nghiên cứu và lập kế hoạch. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ trong cách viết và phát âm thuật ngữ này. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "rough draft" có thể được sử dụng thay thế để có nghĩa tương tự, thể hiện phiên bản chưa hoàn thiện của một tài liệu.
Từ "rough outline" xuất phát từ hai thành phần: "rough" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "ruhf", có ý nghĩa là thô, không hoàn thiện, và "outline" bắt nguồn từ tiếng Pháp "outlin" và tiếng Latinh "lineamentum", mang nghĩa là đường nét hoặc hình dáng. Kết hợp lại, "rough outline" chỉ một bản phác thảo sơ lược, chưa hoàn thiện, cho phép người dùng hình dung cấu trúc chính của một ý tưởng hay kế hoạch mà không cần đi vào chi tiết, phù hợp với cách thức tư duy sáng tạo và lập kế hoạch hiện nay.
Từ "rough outline" xuất hiện với tần suất không đều trong cả bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ các bản tóm tắt sơ lược hoặc kế hoạch thô dành cho các bài thuyết trình, bài viết, hoặc báo cáo, đóng vai trò quan trọng trong việc tổ chức ý tưởng. Trong phần Nói và Viết, người học có thể sử dụng cụm này để mô tả quá trình lập kế hoạch ban đầu cho một đề tài. Trong bối cảnh khác, "rough outline" thường được áp dụng trong các lĩnh vực như giáo dục, viết sáng tạo, hoặc quản lý dự án.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp