Bản dịch của từ Rough outline trong tiếng Việt

Rough outline

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rough outline (Noun)

ɹəf ˈaʊtlaɪn
ɹəf ˈaʊtlaɪn
01

Một ý tưởng hoặc kế hoạch cơ bản không chi tiết hoặc chưa hoàn thành.

A basic idea or plan that is not detailed or finished.

Ví dụ

The rough outline of the event was discussed during the meeting.

Bản phác thảo sự kiện được thảo luận trong cuộc họp.

She presented a rough outline of the charity project to the team.

Cô ấy trình bày một bản phác thảo dự án từ thiện cho đội.

The rough outline of the social campaign needs further development.

Bản phác thảo chiến dịch xã hội cần phát triển thêm.

She presented a rough outline of the community project.

Cô ấy trình bày một phác thảo sơ bộ về dự án cộng đồng.

The rough outline of the event was discussed during the meeting.

Phác thảo sơ bộ về sự kiện đã được thảo luận trong cuộc họp.

Rough outline (Adjective)

ɹəf ˈaʊtlaɪn
ɹəf ˈaʊtlaɪn
01

Không được tổ chức hoặc chi tiết hoàn hảo.

Not perfectly organized or detailed.

Ví dụ

The rough outline of the community center was sketched quickly.

Bản phác thảo sơ của trung tâm cộng đồng được vẽ nhanh chóng.

She presented a rough outline of the upcoming charity event.

Cô ấy trình bày một phác thảo sơ bộ về sự kiện từ thiện sắp tới.

The rough outline of the new playground excited the neighborhood children.

Bản phác thảo sơ bộ của công viên chơi mới khiến trẻ em khu phố phấn khích.

The rough outline of the event was sketched quickly.

Sơ đồ sơ bộ của sự kiện đã được vẽ nhanh chóng.

She presented a rough outline of the charity project.

Cô ấy trình bày một sơ đồ sơ bộ của dự án từ thiện.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rough outline/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rough outline

Không có idiom phù hợp