Bản dịch của từ Roughhoused trong tiếng Việt

Roughhoused

Verb Noun [U/C]

Roughhoused (Verb)

ɹˈʌfəsts
ɹˈʌfəsts
01

Chơi một cách thô bạo hoặc huyên náo, đặc biệt là trong nhà.

To play roughly or boisterously especially indoors.

Ví dụ

The kids roughhoused in the living room during the birthday party.

Bọn trẻ đã chơi đùa ầm ĩ trong phòng khách trong bữa tiệc sinh nhật.

They did not roughhouse outside due to the rainy weather.

Họ không chơi đùa ầm ĩ bên ngoài vì thời tiết mưa.

Did the children roughhouse at the school event yesterday?

Bọn trẻ có chơi đùa ầm ĩ tại sự kiện trường học hôm qua không?

Dạng động từ của Roughhoused (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Roughhouse

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Roughhoused

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Roughhoused

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Roughhouses

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Roughhousing

Roughhoused (Noun)

ɹˈʌfəsts
ɹˈʌfəsts
01

Chơi thô bạo hoặc náo nhiệt.

Rough or boisterous play.

Ví dụ

The children roughhoused in the park during the sunny afternoon.

Những đứa trẻ đã chơi đùa ầm ĩ trong công viên vào buổi chiều nắng.

They did not roughhouse during the serious discussion about social issues.

Họ không chơi đùa ầm ĩ trong cuộc thảo luận nghiêm túc về các vấn đề xã hội.

Did the kids roughhouse at the birthday party last weekend?

Có phải lũ trẻ đã chơi đùa ầm ĩ tại bữa tiệc sinh nhật cuối tuần trước không?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Roughhoused cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Roughhoused

Không có idiom phù hợp