Bản dịch của từ Roughhousing trong tiếng Việt
Roughhousing

Roughhousing (Verb)
Chơi đùa hoặc chơi đùa đại khái.
Play or roughhouse roughly.
Children enjoy roughhousing in the playground after school.
Trẻ em thích chơi quậy ở sân chơi sau giờ học.
Parents sometimes worry about kids getting hurt during roughhousing.
Phụ huynh đôi khi lo lắng về việc trẻ bị thương khi chơi quậy.
Roughhousing can strengthen bonds between friends and family members.
Chơi quậy có thể củng cố mối quan hệ giữa bạn bè và thành viên trong gia đình.
Dạng động từ của Roughhousing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Roughhouse |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Roughhoused |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Roughhoused |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Roughhouses |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Roughhousing |
Roughhousing (Noun)
Chơi thô bạo hoặc mất trật tự.
Rough or disorderly play.
Children engaged in roughhousing at the playground.
Trẻ em tham gia vào trò chơi ẩu đả ở công viên.
Parents should supervise children's roughhousing to prevent accidents.
Phụ huynh nên giám sát trò chơi ẩu đả của trẻ để ngăn ngừa tai nạn.
Roughhousing can sometimes lead to minor injuries among kids.
Trò chơi ẩu đả đôi khi có thể gây ra chấn thương nhỏ ở trẻ em.
Họ từ
Roughhousing là một thuật ngữ tiếng Anh chỉ hành động chơi đùa thô bạo giữa trẻ em hoặc giữa những người thân thiết, thường bao gồm những cú va chạm, ném nhau hoặc đánh nhau nhẹ nhàng. Từ này có nguồn gốc từ Bắc Mỹ và không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, có thể sử dụng từ tương đương như "horseplay". Roughhousing thường được coi là một hình thức giải trí và phát triển xã hội cho trẻ em.
Từ "roughhousing" bắt nguồn từ cụm từ tiếng Anh cổ "rough house", trong đó "rough" có nguồn gốc từ tiếng Latin "russus", có nghĩa là "thô kệch, xù xì". Ban đầu, thuật ngữ này ám chỉ hành động chơi đùa một cách thô bạo, thường liên quan đến việc đánh nhau nhẹ nhàng giữa trẻ em hoặc bạn bè. Qua thời gian, ý nghĩa của từ này đã được mở rộng để chỉ những hoạt động vui chơi náo nhiệt, tuy không quá nghiêm trọng, nhưng vẫn chứa đựng tính chất mạnh mẽ và năng động.
Từ "roughhousing" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong khi nó có thể xuất hiện trong bối cảnh nói về các hoạt động thể chất hoặc trò chơi, tần suất sử dụng không cao do tính chất đặc thù của nó. Từ này thường được sử dụng để mô tả các trò chơi hoặc hành động ẩu đả giữa trẻ em trong môi trường gia đình hoặc trường học, nơi có thể dẫn đến sự phấn khích nhưng cũng cần phải theo dõi để đảm bảo an toàn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp