Bản dịch của từ Rounded trong tiếng Việt
Rounded

Rounded (Adjective)
Her well-rounded knowledge impressed the IELTS examiner.
Kiến thức đa dạng của cô ấy làm ấn tượng với người chấm IELTS.
Not everyone has a well-rounded understanding of social issues.
Không phải ai cũng có hiểu biết đa chiều về các vấn đề xã hội.
Is it important to have a well-rounded perspective in IELTS writing?
Có quan trọng phải có cái nhìn đa chiều trong việc viết IELTS không?
Her well-rounded education prepared her for success in the IELTS exam.
Giáo dục đa phương diện của cô ấy đã chuẩn bị cho cô ấy thành công trong kỳ thi IELTS.
Not everyone has a well-rounded understanding of social issues in IELTS.
Không phải ai cũng hiểu đa phương diện về các vấn đề xã hội trong IELTS.
Her rounded face always looks friendly and approachable.
Khuôn mặt tròn của cô ấy luôn trông thân thiện và dễ tiếp cận.
The survey showed that most people prefer rounded shapes in design.
Cuộc khảo sát cho thấy hầu hết mọi người thích hình dạng tròn trong thiết kế.
Do you think using rounded edges in the presentation would be better?
Bạn có nghĩ việc sử dụng các cạnh tròn trong bài thuyết trình sẽ tốt hơn không?
Her rounded cheeks made her look younger than her age.
Bầu má tròn của cô ấy khiến cô ấy trông trẻ hơn tuổi.
Not all faces are perfectly rounded; some have more angular features.
Không phải tất cả các khuôn mặt đều hoàn toàn tròn; một số có đặc điểm góc cạnh hơn.
Dạng tính từ của Rounded (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Rounded Đã làm tròn | More rounded Tròn hơn | Most rounded Tròn nhất |
Họ từ
Từ "rounded" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là hình dạng tròn hoặc có đường viền mềm mại. Trong ngữ cảnh toán học và thống kê, "rounded" thường chỉ việc làm tròn số liệu đến gần nhất một giá trị nhất định. Phiên bản tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ sử dụng từ này tương đối giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay ý nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "rounded" cũng có thể chỉ sự đầy đặn, trong khi tiếng Anh Mỹ thường dùng để mô tả tính chất hình thức hơn.
Từ "rounded" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "rotundus", có nghĩa là tròn, tròn đầy. "Rotundus" xuất phát từ gốc động từ "rota", nghĩa là vòng, bánh xe. Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để mô tả các hình dạng và đối tượng có sự cong tròn. Ngày nay, "rounded" không chỉ thể hiện hình dạng mà còn mang ý nghĩa biểu thị sự hoàn chỉnh và sự phát triển toàn diện trong ngữ cảnh tâm lý và ngữ nghĩa.
Từ "rounded" xuất hiện phổ biến trong cả bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh nghe và nói, từ này thường được sử dụng khi mô tả hình dạng, đặc biệt trong lĩnh vực điêu khắc, kiến trúc hoặc thực phẩm. Trong Đọc và Viết, "rounded" có thể chỉ tính cách toàn diện hoặc sự phát triển đầy đủ của cá nhân. Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến thiết kế và toán học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



