Bản dịch của từ Roundness trong tiếng Việt
Roundness

Roundness (Noun)
The roundness of the globe helps us understand Earth's geography better.
Độ tròn của quả cầu giúp chúng ta hiểu rõ hơn về địa lý Trái Đất.
The roundness of the table was not suitable for large gatherings.
Độ tròn của bàn không phù hợp cho các buổi họp lớn.
Is the roundness of the park's design effective for social events?
Độ tròn trong thiết kế của công viên có hiệu quả cho các sự kiện xã hội không?
Dạng danh từ của Roundness (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Roundness | - |
Roundness (Noun Countable)
The roundness of the Earth affects global climate patterns significantly.
Hình tròn của Trái Đất ảnh hưởng lớn đến các mô hình khí hậu toàn cầu.
The roundness of the moon is not always visible at night.
Hình tròn của mặt trăng không phải lúc nào cũng nhìn thấy vào ban đêm.
Is the roundness of social circles important in community building?
Hình tròn của các vòng xã hội có quan trọng trong việc xây dựng cộng đồng không?
Họ từ
"Roundness" là danh từ chỉ đặc điểm hình học liên quan đến hình dạng tròn hoặc sự tròn trịa của một vật thể. Trong ngữ cảnh vật lý và hóa học, nó đề cập đến sự đồng nhất của các cạnh và bề mặt. Cụm từ này không có sự khác biệt lớn giữa Anh-Mỹ, và được sử dụng tương tự trong cả hai ngôn ngữ. Tuy nhiên, trong văn phong học thuật, "roundness" thường được áp dụng trong một số lĩnh vực như triết học và ngữ nghĩa để mô tả tính chất hoặc đặc điểm của khái niệm và đối tượng.
Từ "roundness" xuất phát từ tiếng Anh, được cấu thành từ danh từ "round" và hậu tố "-ness". "Round" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "rotundus", có nghĩa là "tròn", từ đó phản ánh hình dạng không có góc cạnh. Hậu tố "-ness" được sử dụng để tạo thành từ chỉ trạng thái hoặc tính chất. Sự kết hợp này hàm ý đặc điểm tính chất của hình dạng tròn, nhấn mạnh sự đầy đặn và hoàn hảo, và vẫn duy trì ý nghĩa này trong ngữ cảnh hiện tại.
Từ "roundness" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh liên quan đến mô tả hình học và nghệ thuật. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể được sử dụng trong các bài nghe và đoạn văn về hình thể và thiết kế. Trong phần Nói và Viết, nó thường được đề cập trong các chủ đề về mỹ thuật hoặc khoa học. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "roundness" có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về đặc tính hình học, nghệ thuật, và thậm chí trong tâm lý học khi nói đến sự hoàn thiện hay sự tương đồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



