Bản dịch của từ Roundward trong tiếng Việt
Roundward

Roundward (Adjective)
The roundward movement of the dancers captivated the audience at the festival.
Sự chuyển động tròn của các vũ công đã thu hút khán giả tại lễ hội.
The discussion did not take a roundward path during the social event.
Cuộc thảo luận không đi theo hướng tròn trong sự kiện xã hội.
Did the roundward approach improve community engagement in the project?
Phương pháp tròn có cải thiện sự tham gia của cộng đồng trong dự án không?
Roundward (Adverb)
The children ran roundward in the park during the festival.
Bọn trẻ chạy theo hướng tròn trong công viên trong lễ hội.
They did not walk roundward during the social event last Saturday.
Họ không đi theo hướng tròn trong sự kiện xã hội thứ Bảy vừa qua.
Did the dancers move roundward at the community gathering last week?
Các vũ công có di chuyển theo hướng tròn trong buổi gặp gỡ cộng đồng tuần trước không?
Từ "roundward" là một tính từ mô tả hướng đi của một vật thể hoặc một hình dạng có đặc điểm cong hoặc tròn. Trong tiếng Anh, từ này không phổ biến và thường thấy trong ngữ cảnh mô tả hoặc hình dung cụ thể. Tuy nhiên, không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách sử dụng "roundward", vì nó được coi là "hiếm" và thường không được sử dụng trong tiếng nói thường ngày ở cả hai biến thể.
Từ "roundward" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, được hình thành từ hai thành phần: "round" (hình tròn) từ tiếng Anh cổ "around" và hậu tố "ward" (theo hướng). "Roundward" mang nghĩa là hướng về phía hình tròn hoặc theo hướng tròn. Từ này, mặc dù ít phổ biến trong ngôn ngữ hiện đại, vẫn giữ lại ý nghĩa liên quan đến hình học và sự chuyển động, phản ánh tính chất hướng đi trong không gian vật lý.
Từ "roundward" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, từ này chủ yếu xuất hiện trong các lĩnh vực liên quan đến hình học hoặc mô tả chuyển động, nhưng tính phổ biến của nó khá hạn chế. Ngoài ra, "roundward" có thể được gặp trong các tình huống mô tả hình dạng hoặc hướng đi liên quan đến vị trí, tuy nhiên, trong giao tiếp hằng ngày, nó không thường xuyên xuất hiện.