Bản dịch của từ Roundward trong tiếng Việt

Roundward

Adjective Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Roundward (Adjective)

01

Của một phong trào hoặc khóa học: vòng tròn.

Of a movement or course circular.

Ví dụ

The roundward movement of the dancers captivated the audience at the festival.

Sự chuyển động tròn của các vũ công đã thu hút khán giả tại lễ hội.

The discussion did not take a roundward path during the social event.

Cuộc thảo luận không đi theo hướng tròn trong sự kiện xã hội.

Did the roundward approach improve community engagement in the project?

Phương pháp tròn có cải thiện sự tham gia của cộng đồng trong dự án không?

Roundward (Adverb)

01

Theo hướng vòng tròn.

In a circular direction.

Ví dụ

The children ran roundward in the park during the festival.

Bọn trẻ chạy theo hướng tròn trong công viên trong lễ hội.

They did not walk roundward during the social event last Saturday.

Họ không đi theo hướng tròn trong sự kiện xã hội thứ Bảy vừa qua.

Did the dancers move roundward at the community gathering last week?

Các vũ công có di chuyển theo hướng tròn trong buổi gặp gỡ cộng đồng tuần trước không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Roundward cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Roundward

Không có idiom phù hợp