Bản dịch của từ Rowing boat trong tiếng Việt
Rowing boat

Rowing boat (Noun)
Một chiếc thuyền nhỏ được thiết kế để chèo.
A small boat designed for rowing.
The community organized a rowing boat race last Saturday at the lake.
Cộng đồng đã tổ chức một cuộc đua thuyền chèo vào thứ Bảy tuần trước tại hồ.
Many people do not prefer using a rowing boat for long trips.
Nhiều người không thích sử dụng thuyền chèo cho những chuyến đi dài.
Is the rowing boat available for rent during the summer festival?
Thuyền chèo có sẵn để thuê trong lễ hội mùa hè không?
Thuyền đẩy bằng mái chèo.
A boat propelled by oars.
The community organized a rowing boat race last Saturday at the lake.
Cộng đồng đã tổ chức một cuộc đua thuyền chèo vào thứ Bảy vừa qua tại hồ.
Many people do not own a rowing boat for social activities.
Nhiều người không sở hữu thuyền chèo cho các hoạt động xã hội.
Is the rowing boat event popular among local youth groups?
Sự kiện thuyền chèo có phổ biến trong các nhóm thanh niên địa phương không?
The rowing boat was used in the community race last Saturday.
Chiếc thuyền chèo đã được sử dụng trong cuộc đua cộng đồng thứ bảy vừa qua.
Many people did not join the rowing boat activity this year.
Nhiều người đã không tham gia hoạt động thuyền chèo năm nay.
Is the rowing boat available for the social event next month?
Chiếc thuyền chèo có sẵn cho sự kiện xã hội tháng tới không?
Thuyền chèo (rowing boat) là một loại phương tiện di chuyển trên nước, thường được thiết kế để chèo bằng tay. Thuyền có thể có nhiều hình dạng và kích thước khác nhau, nhưng phổ biến nhất là thuyền hở. Trong tiếng Anh, “rowing boat” được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong một số bối cảnh, “rowboat” (phiên bản hấp dẫn hơn) có thể được sử dụng trong văn viết Mỹ, nhấn mạnh đến tính đơn giản và tính di động.
Từ "rowing boat" có nguồn gốc từ từ "row" trong tiếng Anh, bắt nguồn từ tiếng cổ Pháp "rouer" và từ tiếng Latinh "rotare", có nghĩa là "quay" hoặc "xoay". Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ những chiếc thuyền sử dụng mái chèo để di chuyển, phản ánh cách thức vận hành của loại phương tiện này. Sự kết hợp giữa "row" và "boat" đã hình thành nên khái niệm hiện đại về thuyền chèo, đóng vai trò quan trọng trong việc giao thông và hoạt động thể thao trên nước.
Từ "rowing boat" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Nói, "rowing boat" có thể được nhắc đến trong ngữ cảnh thể thao thể hình hoặc hoạt động ngoài trời. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường liên quan đến các chủ đề về du lịch hoặc bảo tồn môi trường, thể hiện sự kết nối giữa con người và thiên nhiên. "Rowing boat" thường được sử dụng trong các hoạt động giải trí, nghiên cứu về thể thao nước, và được sử dụng rộng rãi trong các tài liệu du lịch, mô tả các trải nghiệm của khách du lịch.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp