Bản dịch của từ Ru 486 trong tiếng Việt

Ru 486

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ru 486 (Noun)

ɹˈu fˈɔɹ hˈʌndɹəd aɪtˈiksɨs
ɹˈu fˈɔɹ hˈʌndɹəd aɪtˈiksɨs
01

Một loại thuốc kháng progesterone

An antiprogesterone drug

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Mifepristone, được sử dụng kết hợp với các loại thuốc khác để phá thai bằng thuốc

Mifepristone used in combination with other medications for medical abortions

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một loại thuốc dùng để phá thai

A medication used to induce abortion

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ru 486/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ru 486

Không có idiom phù hợp