Bản dịch của từ Ruck up trong tiếng Việt
Ruck up

Ruck up (Verb)
Làm rối tung cái gì đó đã được tổ chức tốt hoặc lên kế hoạch tốt.
To mess up something that was wellorganized or wellplanned.
They rucked up the event planning for the charity dinner last week.
Họ đã làm rối loạn việc tổ chức sự kiện cho bữa tiệc từ thiện tuần trước.
She did not ruck up her speech for the public meeting yesterday.
Cô ấy đã không làm rối loạn bài phát biểu của mình trong cuộc họp công chúng hôm qua.
Did they ruck up the schedule for the community festival this year?
Họ đã làm rối loạn lịch trình cho lễ hội cộng đồng năm nay chưa?
Ruck up (Phrase)
The players ruck up to gain possession of the ball.
Các cầu thủ ruck up để giành quyền sở hữu bóng.
They did not ruck up effectively during the last match.
Họ đã không ruck up hiệu quả trong trận đấu cuối cùng.
Did the team ruck up well in the tournament?
Đội đã ruck up tốt trong giải đấu không?
"Ruck up" là một cụm động từ tiếng Anh, chủ yếu sử dụng trong ngữ cảnh thể thao, đặc biệt là rugby, để chỉ hành động tập hợp hoặc giao tranh giữa các cầu thủ. Trong ngữ cảnh chung, cụm này còn có thể ám chỉ việc tụ tập hoặc hình thành một đám đông. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ trong phát âm hoặc ý nghĩa của cụm từ này, nhưng cách sử dụng có thể khác nhau phụ thuộc vào ngữ cảnh cụ thể.
Cụm từ "ruck up" có nguồn gốc từ tiếng Anh, nhưng phần "ruck" lại xuất phát từ tiếng Đức "Ruck", có nghĩa là "gập lại" hoặc "bị kéo lên". Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng trong ngữ cảnh thể thao, đặc biệt là bóng bầu dục, để chỉ việc tập hợp lại một cách có tổ chức trong một tình huống khẩn cấp hoặc hỗn loạn. Ngày nay, "ruck up" thường được dùng để miêu tả hành động chất đống hoặc gom lại các vật thể, phản ánh sự chuyển biến về nghĩa từ cụ thể sang trừu tượng liên quan đến việc tổ chức và chuẩn bị.
Cụm từ "ruck up" có tần suất sử dụng không cao trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc và Viết. Thường được sử dụng trong bối cảnh thể thao, cụ thể là rugby, "ruck up" đề cập đến hành động tạo thành một 'ruck' để giành quyền kiểm soát bóng. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, cụm từ này có thể được sử dụng trong các cuộc thảo luận thể thao hoặc phân tích trò chơi, nhưng không phổ biến trong ngữ cảnh học thuật hoặc thông dụng chung.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp