Bản dịch của từ Ruddiness trong tiếng Việt
Ruddiness

Ruddiness (Noun)
Đặc điểm của việc có màu đỏ khỏe mạnh.
The characteristic of having a healthy reddish color.
Her ruddiness showed she was enjoying the summer sun at the park.
Sự hồng hào của cô ấy cho thấy cô đang tận hưởng ánh nắng hè ở công viên.
His ruddiness did not indicate any health issues during the medical checkup.
Sự hồng hào của anh ấy không cho thấy vấn đề sức khỏe nào trong khám sức khỏe.
Is her ruddiness a sign of good health or sun exposure?
Sự hồng hào của cô ấy có phải là dấu hiệu sức khỏe tốt hay do tiếp xúc với nắng?
Ruddiness (Adjective)
Her ruddiness shows she enjoys outdoor activities like hiking.
Sự hồng hào của cô ấy cho thấy cô thích các hoạt động ngoài trời như đi bộ đường dài.
The ruddiness of his face did not indicate poor health.
Sự hồng hào trên khuôn mặt của anh không cho thấy sức khỏe kém.
Is ruddiness in people's faces common during summer gatherings?
Sự hồng hào trên khuôn mặt của mọi người có phổ biến trong các buổi gặp mặt mùa hè không?
Họ từ
"Ruddiness" là danh từ chỉ trạng thái hoặc đặc điểm có màu sắc đỏ hoặc hồng, thường ám chỉ đến làn da hoặc sắc thái sắc màu của cơ thể. Từ này thường được sử dụng để mô tả sự khỏe mạnh, tươi tắn hoặc sức sống của một cá nhân. Trong tiếng Anh, từ "ruddiness" được sử dụng phổ biến trong cả ngữ cảnh Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa. Tuy nhiên, trong vài trường hợp, "ruddiness" có thể được thay thế bằng "rosiness" ở dạng nói, tùy thuộc vào ngữ điệu và ngữ cảnh sử dụng.
Từ "ruddiness" có nguồn gốc từ từ tiếng Anh cổ "rudde", bắt nguồn từ tiếng Latinh "ruber", có nghĩa là "đỏ". Trong lịch sử, khái niệm này thường liên quan đến sự tươi tắn và sức khỏe, biểu hiện qua màu da đỏ hồng. Ngày nay, "ruddiness" không chỉ chỉ màu sắc mà còn phản ánh trạng thái sức khỏe và sự sống động của cơ thể, thể hiện qua bề ngoài sáng sủa của một người.
Từ "ruddiness" biểu thị sự đỏ ửng, thường được sử dụng để miêu tả gam màu da do sức khỏe hoặc cảm xúc, chẳng hạn như xấu hổ hoặc tập thể dục. Trong kỳ thi IELTS, từ này có thể xuất hiện chủ yếu trong phần Speaking và Writing, liên quan đến chủ đề mô tả con người hoặc cảm xúc. Tuy nhiên, tần suất sử dụng từ này trong bốn thành phần của IELTS nằm ở mức thấp do tính chất cụ thể của nó. Ở các ngữ cảnh khác, từ này thường thấy trong văn học hoặc mô tả nghệ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp