Bản dịch của từ Ruddiness trong tiếng Việt

Ruddiness

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ruddiness (Noun)

ɹˈʌdinəs
ɹˈʌdinəs
01

Đặc điểm của việc có màu đỏ khỏe mạnh.

The characteristic of having a healthy reddish color.

Ví dụ

Her ruddiness showed she was enjoying the summer sun at the park.

Sự hồng hào của cô ấy cho thấy cô đang tận hưởng ánh nắng hè ở công viên.

His ruddiness did not indicate any health issues during the medical checkup.

Sự hồng hào của anh ấy không cho thấy vấn đề sức khỏe nào trong khám sức khỏe.

Is her ruddiness a sign of good health or sun exposure?

Sự hồng hào của cô ấy có phải là dấu hiệu sức khỏe tốt hay do tiếp xúc với nắng?

Ruddiness (Adjective)

ɹˈʌdinəs
ɹˈʌdinəs
01

Có màu đỏ khỏe mạnh.

Having a healthy reddish color.

Ví dụ

Her ruddiness shows she enjoys outdoor activities like hiking.

Sự hồng hào của cô ấy cho thấy cô thích các hoạt động ngoài trời như đi bộ đường dài.

The ruddiness of his face did not indicate poor health.

Sự hồng hào trên khuôn mặt của anh không cho thấy sức khỏe kém.

Is ruddiness in people's faces common during summer gatherings?

Sự hồng hào trên khuôn mặt của mọi người có phổ biến trong các buổi gặp mặt mùa hè không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ruddiness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ruddiness

Không có idiom phù hợp