Bản dịch của từ Rudeness trong tiếng Việt
Rudeness

Rudeness (Noun)
Her rudeness towards the waiter offended everyone in the restaurant.
Sự thô lỗ của cô đối với người phục vụ làm tổn thương tất cả mọi người trong nhà hàng.
His rudeness during the meeting was unacceptable and unprofessional.
Sự thô lỗ của anh ấy trong cuộc họp là không chấp nhận được và không chuyên nghiệp.
Dealing with rudeness in public places can be quite challenging sometimes.
Đối mặt với sự thô lỗ ở những nơi công cộng đôi khi có thể khá thách thức.
Dạng danh từ của Rudeness (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Rudeness | - |
Rudeness (Noun Countable)
His rudeness towards the waiter offended everyone in the restaurant.
Sự thô lỗ của anh ta với người phục vụ làm tổn thương mọi người trong nhà hàng.
She couldn't tolerate his constant rudeness towards her colleagues at work.
Cô không thể chịu đựng được sự thô lỗ liên tục của anh ta với đồng nghiệp của cô tại nơi làm việc.
Apologizing for his rudeness, he promised to be more polite in the future.
Xin lỗi về sự thô lỗ của mình, anh ta hứa sẽ lịch sự hơn trong tương lai.
Họ từ
Từ "rudeness" là danh từ chỉ hành động hoặc thái độ thô lỗ, không lịch sự, biểu hiện qua lời nói hoặc cử chỉ thiếu tôn trọng. Trong tiếng Anh Anh, từ tương ứng cũng là "rudeness", không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách sử dụng so với tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong một số bối cảnh văn hóa, mức độ chấp nhận của “rudeness” có thể khác nhau, điều này có thể ảnh hưởng đến cách nhận thức và phản ứng của người nghe.
Từ "rudeness" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "rudis", có nghĩa là "thô sơ" hoặc "chưa tinh chế". Từ này đã tồn tại từ thế kỷ 12, qua tiếng Pháp cổ "rude", mang nghĩa "thô lỗ" hay "vô lễ". Rudeness hiện nay được sử dụng để chỉ hành vi hoặc cách cư xử thiếu tôn trọng, không lịch sự, có liên hệ trực tiếp với nguồn gốc về sự thiếu tinh tế và giáo dục trong giao tiếp xã hội.
Từ "rudeness" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong các phần Speaking và Writing, nơi thí sinh có thể thảo luận về các hành vi xã hội và tương tác con người. Tần suất xuất hiện của từ này cao trong các văn cảnh liên quan đến giao tiếp không lịch sự hoặc các tình huống gây tranh cãi. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong các nghiên cứu xã hội học, tâm lý học, và diễn đàn thảo luận về đạo đức, giúp phân tích hành vi ứng xử trong các mối quan hệ xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
