Bản dịch của từ Rudeness trong tiếng Việt

Rudeness

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rudeness (Noun)

ɹˈudnəs
ɹˈudnəs
01

Chất lượng của sự thô lỗ và bất lịch sự.

The quality of being rude and impolite.

Ví dụ

Her rudeness towards the waiter offended everyone in the restaurant.

Sự thô lỗ của cô đối với người phục vụ làm tổn thương tất cả mọi người trong nhà hàng.

His rudeness during the meeting was unacceptable and unprofessional.

Sự thô lỗ của anh ấy trong cuộc họp là không chấp nhận được và không chuyên nghiệp.

Dealing with rudeness in public places can be quite challenging sometimes.

Đối mặt với sự thô lỗ ở những nơi công cộng đôi khi có thể khá thách thức.

Dạng danh từ của Rudeness (Noun)

SingularPlural

Rudeness

-

Rudeness (Noun Countable)

ɹˈudnəs
ɹˈudnəs
01

Một hành động hoặc tuyên bố thô lỗ hoặc bất lịch sự.

A rude or impolite act or statement.

Ví dụ

His rudeness towards the waiter offended everyone in the restaurant.

Sự thô lỗ của anh ta với người phục vụ làm tổn thương mọi người trong nhà hàng.

She couldn't tolerate his constant rudeness towards her colleagues at work.

Cô không thể chịu đựng được sự thô lỗ liên tục của anh ta với đồng nghiệp của cô tại nơi làm việc.

Apologizing for his rudeness, he promised to be more polite in the future.

Xin lỗi về sự thô lỗ của mình, anh ta hứa sẽ lịch sự hơn trong tương lai.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rudeness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a time you received a terrible service | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] However, when I asked her some questions related to the promotion program of some products, her response was so loud and that it attracted attention of the people around [...]Trích: Describe a time you received a terrible service | Bài mẫu IELTS Speaking

Idiom with Rudeness

Không có idiom phù hợp