Bản dịch của từ Ruggedization trong tiếng Việt

Ruggedization

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ruggedization (Noun)

ɹˌuɡədəzˈeɪʃən
ɹˌuɡədəzˈeɪʃən
01

Hành động hoặc quá trình làm cho một cái gì đó chắc chắn hoặc kiên cường.

The act or process of making something rugged or resilient.

Ví dụ

Ruggedization of public infrastructure is crucial for disaster preparedness.

Việc làm cho cơ sở hạ tầng công cộng cứng cáp là quan trọng cho sự chuẩn bị cho thảm họa.

Neglecting ruggedization may lead to vulnerabilities in critical social systems.

Bỏ qua việc cứng cáp hóa có thể dẫn đến lỗ hổng trong các hệ thống xã hội quan trọng.

Is ruggedization a priority when designing urban areas for resilience?

Việc cứng cáp hóa có phải là ưu tiên khi thiết kế các khu đô thị cho tính đàn hồi không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Ruggedization cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ruggedization

Không có idiom phù hợp