Bản dịch của từ Ruggedization trong tiếng Việt
Ruggedization
Noun [U/C]
Ruggedization (Noun)
ɹˌuɡədəzˈeɪʃən
ɹˌuɡədəzˈeɪʃən
Ví dụ
Ruggedization of public infrastructure is crucial for disaster preparedness.
Việc làm cho cơ sở hạ tầng công cộng cứng cáp là quan trọng cho sự chuẩn bị cho thảm họa.
Neglecting ruggedization may lead to vulnerabilities in critical social systems.
Bỏ qua việc cứng cáp hóa có thể dẫn đến lỗ hổng trong các hệ thống xã hội quan trọng.
Is ruggedization a priority when designing urban areas for resilience?
Việc cứng cáp hóa có phải là ưu tiên khi thiết kế các khu đô thị cho tính đàn hồi không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Ruggedization
Không có idiom phù hợp