Bản dịch của từ Ruggedization trong tiếng Việt
Ruggedization

Ruggedization (Noun)
Ruggedization of public infrastructure is crucial for disaster preparedness.
Việc làm cho cơ sở hạ tầng công cộng cứng cáp là quan trọng cho sự chuẩn bị cho thảm họa.
Neglecting ruggedization may lead to vulnerabilities in critical social systems.
Bỏ qua việc cứng cáp hóa có thể dẫn đến lỗ hổng trong các hệ thống xã hội quan trọng.
Is ruggedization a priority when designing urban areas for resilience?
Việc cứng cáp hóa có phải là ưu tiên khi thiết kế các khu đô thị cho tính đàn hồi không?
Họ từ
Ruggedization là thuật ngữ dùng để chỉ quá trình gia cố thiết bị, phương tiện hay sản phẩm nhằm tăng cường khả năng chịu đựng trong các điều kiện khắc nghiệt. Thuật ngữ này phổ biến trong các lĩnh vực như công nghệ, quốc phòng và hàng không. Trong tiếng Anh Mỹ, ruggedization thường được sử dụng để nhấn mạnh tính bền bỉ, trong khi tiếng Anh Anh có thể sử dụng hình thức "ruggedisation". Hai phiên bản này có sự khác biệt về chính tả, nhưng sử dụng tương tự nhau trong ngữ cảnh.
Từ "ruggedization" có nguồn gốc từ tiếng Latin "rugosus", có nghĩa là "gồ ghề" hoặc "nhám". Nó xuất phát từ các ngữ nghĩa liên quan đến sự kiên cố và khả năng chịu đựng. Trong lịch sử, thuật ngữ này được phát triển để mô tả quá trình làm cho thiết bị trở nên bền bỉ hơn trong các điều kiện khắc nghiệt. Ngày nay, "ruggedization" thường được sử dụng trong lĩnh vực công nghệ và kỹ thuật để chỉ các tiêu chuẩn thiết kế nhằm đảm bảo độ tin cậy và khả năng hoạt động của sản phẩm trong môi trường khó khăn.
Từ "ruggedization" xuất hiện với tần suất khá thấp trong các bài thi IELTS, chủ yếu trong phần đọc và viết liên quan đến công nghệ và sản phẩm công nghiệp. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh nói về quá trình làm cho thiết bị hoặc sản phẩm trở nên bền bỉ, khả năng chống chịu tốt hơn với môi trường khắc nghiệt. Ngoài ra, nó cũng có thể được tìm thấy trong các lĩnh vực như sản xuất và phát triển sản phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp