Bản dịch của từ Rule of business trong tiếng Việt
Rule of business

Rule of business (Idiom)
Một bộ nguyên tắc và hướng dẫn bất thành văn để thành công trong thế giới kinh doanh.
A set of unwritten principles and guidelines for succeeding in the business world.
Many entrepreneurs follow the rule of business to achieve success.
Nhiều doanh nhân tuân theo quy tắc kinh doanh để đạt thành công.
Not everyone understands the rule of business in social enterprises.
Không phải ai cũng hiểu quy tắc kinh doanh trong các doanh nghiệp xã hội.
What is the rule of business for successful social projects?
Quy tắc kinh doanh cho các dự án xã hội thành công là gì?
"Rule of business" là một cụm từ chỉ những quy tắc, nguyên tắc và chuẩn mực điều chỉnh hoạt động thương mại trong một tổ chức hoặc lĩnh vực cụ thể. Thuật ngữ này thường liên quan đến các quy định về quản lý, đạo đức kinh doanh, và các phương pháp tối ưu hóa quy trình làm việc. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng tương tự, nhưng cách diễn đạt có thể khác nhau trong ngữ cảnh và sự nhấn mạnh; tuy nhiên, không có sự khác biệt mang tính chất ngữ nghĩa rõ rệt giữa hai phiên bản này.
Cụm từ "rule of business" bao gồm từ "rule" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "regula", nghĩa là quy tắc hoặc tiêu chuẩn. Từ này xuất hiện từ thế kỷ 14 trong tiếng Anh, phản ánh các nguyên tắc quản lý và tổ chức hoạt động kinh doanh. Kết hợp với "business", từ này chỉ các quy định và tiêu chuẩn cần thiết để điều hành doanh nghiệp một cách hiệu quả, nhận diện rõ ràng trong bối cảnh kinh tế hiện đại.
Cụm từ "rule of business" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong các thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe, nó có thể liên quan đến các chủ đề về thương mại và quản lý. Ở phần Đọc và Viết, cụm từ này thường được nhắc đến trong các bài viết về quy tắc quản lý và phương thức kinh doanh. Trong giao tiếp hàng ngày, cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh thảo luận về các quy tắc và quy định trong môi trường doanh nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
