Bản dịch của từ Rule of business trong tiếng Việt

Rule of business

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rule of business (Idiom)

01

Một bộ nguyên tắc và hướng dẫn bất thành văn để thành công trong thế giới kinh doanh.

A set of unwritten principles and guidelines for succeeding in the business world.

Ví dụ

Many entrepreneurs follow the rule of business to achieve success.

Nhiều doanh nhân tuân theo quy tắc kinh doanh để đạt thành công.

Not everyone understands the rule of business in social enterprises.

Không phải ai cũng hiểu quy tắc kinh doanh trong các doanh nghiệp xã hội.

What is the rule of business for successful social projects?

Quy tắc kinh doanh cho các dự án xã hội thành công là gì?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Rule of business cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Writing task 2 topic International Trade and Food Imports: Từ vựng, phát triển ý tưởng và bài mẫu
[...] This requires the government to enforce to protect owned by local people to ensure their sources of livelihood [...]Trích: IELTS Writing task 2 topic International Trade and Food Imports: Từ vựng, phát triển ý tưởng và bài mẫu

Idiom with Rule of business

Không có idiom phù hợp