Bản dịch của từ Rule over trong tiếng Việt

Rule over

Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rule over (Verb)

01

Để kiểm soát hoặc chi phối.

To control or govern.

Ví dụ

The king ruled over the kingdom with authority.

Vua trị vì vương quốc với quyền lực.

She rules over the social club as the president.

Cô ấy cai trị câu lạc bộ xã hội như chủ tịch.

The government must rule over the country wisely.

Chính phủ phải cai trị đất nước một cách khôn ngoan.

Rule over (Phrase)

01

Để thực thi quyền lực trên.

To exercise authority over.

Ví dụ

The teacher rules over the classroom with fairness and discipline.

Giáo viên cai trị trong lớp học với sự công bằng và kỷ luật.

The parents should not rule over their children with strictness.

Các bậc phụ huynh không nên cai trị trẻ em của họ bằng sự nghiêm ngặt.

In a democracy, the elected officials rule over the citizens.

Trong một chế độ dân chủ, các quan chức được bầu cai trị công dân.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rule over/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe an English lesson you had and enjoyed | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] This lesson was a review lesson, so we had a lot of vocabulary to practice with and a lot of grammar to check [...]Trích: Describe an English lesson you had and enjoyed | Bài mẫu kèm từ vựng

Idiom with Rule over

Không có idiom phù hợp