Bản dịch của từ Rule over trong tiếng Việt
Rule over

Rule over (Verb)
The king ruled over the kingdom with authority.
Vua trị vì vương quốc với quyền lực.
She rules over the social club as the president.
Cô ấy cai trị câu lạc bộ xã hội như chủ tịch.
The government must rule over the country wisely.
Chính phủ phải cai trị đất nước một cách khôn ngoan.
Rule over (Phrase)
The teacher rules over the classroom with fairness and discipline.
Giáo viên cai trị trong lớp học với sự công bằng và kỷ luật.
The parents should not rule over their children with strictness.
Các bậc phụ huynh không nên cai trị trẻ em của họ bằng sự nghiêm ngặt.
In a democracy, the elected officials rule over the citizens.
Trong một chế độ dân chủ, các quan chức được bầu cai trị công dân.
Cụm động từ "rule over" có nghĩa là cai trị hoặc quản lý một lãnh thổ, tổ chức hoặc nhóm người. Trong tiếng Anh, cụm từ này mang hàm ý quyền lực hoặc sự kiểm soát. Phiên bản tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ không có sự khác biệt rõ rệt trong cách sử dụng hay ý nghĩa; tuy nhiên, trong ngữ cảnh cụ thể, "rule over" có thể gợi lên hình ảnh về chế độ quân chủ hoặc quản lý cứng rắn hơn ở một số khu vực. Cách phát âm và hình thức viết cũng giống nhau ở cả hai phiên bản.
Cụm từ "rule over" bắt nguồn từ tiếng Latinh "regere", có nghĩa là điều khiển hoặc quản lý. Từ "regere" qua tiếng Pháp cổ đã biến thành "reuler", trước khi được chuyển sang tiếng Anh dưới dạng "rule". Nguyên gốc có mối liên hệ chặt chẽ với quyền lực và sự thống trị, khái niệm này đã phát triển để chỉ sự lãnh đạo, quản lý các lĩnh vực như chính trị, xã hội, và tổ chức, phản ánh tính chất quyền lực và ảnh hưởng của một cá nhân hoặc nhóm đối với người khác.
Cụm từ "rule over" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần nghe và đọc, nơi mà các chủ đề liên quan đến chính trị và xã hội thường được đề cập. Trong các ngữ cảnh khác, "rule over" chủ yếu được sử dụng để mô tả sự lãnh đạo hoặc quyền lực của một cá nhân hoặc nhóm đối với một lãnh thổ hoặc dân cư nào đó. Cụm từ này thường được tìm thấy trong các bài viết lịch sử, xã hội học và chính trị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
