Bản dịch của từ Rules of conduct trong tiếng Việt
Rules of conduct

Rules of conduct (Idiom)
Một tập hợp các cách ứng xử được chấp nhận và mong đợi trong một tình huống cụ thể.
A set of accepted and expected ways of behaving in a particular situation.
In our community, rules of conduct promote respect and kindness among neighbors.
Trong cộng đồng của chúng tôi, quy tắc ứng xử thúc đẩy sự tôn trọng và tử tế giữa các hàng xóm.
Many people do not follow the rules of conduct at social events.
Nhiều người không tuân theo quy tắc ứng xử tại các sự kiện xã hội.
What are the rules of conduct for attending a formal dinner party?
Quy tắc ứng xử nào cho việc tham dự một bữa tiệc tối trang trọng?
“Rules of conduct” là một thuật ngữ chỉ những quy định hoặc hướng dẫn về hành vi và cách ứng xử mà một cá nhân, nhóm hoặc tổ chức cần tuân theo trong một bối cảnh nhất định. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như giáo dục, doanh nghiệp và xã hội. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này giữ nguyên nghĩa và cách sử dụng như trong tiếng Anh Anh, không có sự khác biệt đáng kể nào về phát âm hay viết.
Cụm từ "rules of conduct" bắt nguồn từ tiếng Latin "regula", có nghĩa là "quy tắc" hoặc "điểm chuẩn". Từ "conduct" lại xuất phát từ "conductus", có nghĩa là "hành vi" hoặc "cách cư xử". Ý nghĩa hiện tại của cụm từ này phản ánh sự kết hợp giữa những quy tắc hoặc chuẩn mực nhằm chỉ đạo hành vi của cá nhân hoặc nhóm trong các bối cảnh xã hội nhất định. Sự phát triển ý nghĩa của cụm từ này cho thấy tầm quan trọng của quy định trong việc duy trì trật tự và đạo đức trong xã hội.
Cụm từ "rules of conduct" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là ở thành phần nói và viết, với tần suất trung bình. Trong phần nói, nó có thể được sử dụng khi thảo luận về quy định xã hội hoặc ứng xử trong các tình huống cụ thể. Trong phần viết, thuật ngữ này thường xuất hiện trong các bài luận liên quan đến đạo đức, quản lý hoặc các tiêu chuẩn nghề nghiệp. Ngoài ra, cụm từ còn được sử dụng phổ biến trong các văn bản pháp lý, quy chế tổ chức và hướng dẫn hành vi trong các tổ chức xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp