Bản dịch của từ Rum-running trong tiếng Việt

Rum-running

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rum-running (Noun)

ˈrəˈmrə.nɪŋ
ˈrəˈmrə.nɪŋ
01

Việc vận chuyển trái phép hoặc buôn lậu đồ uống có cồn.

The illegal transportation or smuggling of alcoholic beverages.

Ví dụ

During the Prohibition era, rum-running was a profitable illegal activity.

Trong thời kỳ Cấm, việc vận chuyển rượu lậu là một hoạt động phi pháp sinh lời.

The police cracked down on rum-running operations in the coastal areas.

Cảnh sát truy quét các hoạt động vận chuyển rượu lậu ở vùng ven biển.

Many smugglers were involved in the underground world of rum-running.

Nhiều người buôn lậu tham gia vào thế giới ngầm của việc vận chuyển rượu.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rum-running/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rum-running

Không có idiom phù hợp