Bản dịch của từ Rummaging trong tiếng Việt
Rummaging
Verb
Rummaging (Verb)
01
Tìm kiếm một cách không có hệ thống và lộn xộn thông qua một cái gì đó.
Search unsystematically and untidily through something.
Ví dụ
She is rummaging through old photos for our family reunion.
Cô ấy đang lục lọi qua những bức ảnh cũ cho buổi đoàn tụ gia đình.
They are not rummaging through the community center's supplies today.
Họ không lục lọi qua các vật dụng của trung tâm cộng đồng hôm nay.
Are you rummaging through the donations for the charity event?
Bạn có đang lục lọi qua các đồ quyên góp cho sự kiện từ thiện không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Rummaging
Không có idiom phù hợp