Bản dịch của từ Rummaging trong tiếng Việt
Rummaging

Rummaging (Verb)
Tìm kiếm một cách không có hệ thống và lộn xộn thông qua một cái gì đó.
Search unsystematically and untidily through something.
She is rummaging through old photos for our family reunion.
Cô ấy đang lục lọi qua những bức ảnh cũ cho buổi đoàn tụ gia đình.
They are not rummaging through the community center's supplies today.
Họ không lục lọi qua các vật dụng của trung tâm cộng đồng hôm nay.
Are you rummaging through the donations for the charity event?
Bạn có đang lục lọi qua các đồ quyên góp cho sự kiện từ thiện không?
Họ từ
Rummaging là một động từ có nghĩa là tìm kiếm hoặc lục lọi bằng cách lộn xộn hoặc xáo trộn đồ vật. Trong tiếng Anh, từ này thường chỉ hành động tìm kiếm một cách vội vàng hoặc không có phương pháp. Ở cả tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa, nhưng có thể phát sinh sự khác biệt nhẹ trong ngữ điệu của việc phát âm. Trong ngữ cảnh hàng ngày, nó thường được dùng khi mô tả việc tìm kiếm đồ đạc trong không gian cá nhân hoặc phải lục lọi để tìm ra món đồ cụ thể nào đó.
Từ "rummaging" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "rummage", xuất phát từ tiếng Pháp cổ "arumer", có nghĩa là "đổ" hoặc "vứt bỏ", từ chữ "rume" (đổ). Ban đầu, từ này được sử dụng để chỉ việc tìm kiếm những thứ trong đống đồ hỗn độn. Qua thời gian, ý nghĩa của nó đã mở rộng thành hành động tìm kiếm một cách hăng hái hoặc không trật tự. Hiện nay, "rummaging" thường được sử dụng để chỉ quá trình tìm kiếm đồ vật trong bụi bặm hoặc lộn xộn.
Từ "rummaging" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần viết và nói, liên quan đến các chủ đề về tìm kiếm hoặc khám phá đồ vật. Trong các ngữ cảnh khác, "rummaging" thường được sử dụng để mô tả hành động tìm kiếm một cách lộn xộn hoặc không có kế hoạch, như trong việc lục tìm đồ đạc trong nhà hoặc kho. Từ này phản ánh hành vi tìm kiếm một cách nhộn nhịp, thường kèm theo cảm xúc hồi hộp hoặc hiếu kỳ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp