Bản dịch của từ Rumple trong tiếng Việt
Rumple
Rumple (Noun)
Her rumple appearance made a bad impression during the interview.
Ngoại hình rumple của cô ấy tạo ấn tượng xấu trong buổi phỏng vấn.
He always avoids sitting next to people in a rumple state.
Anh luôn tránh ngồi bên cạnh những người trong tình trạng lộn xộn.
Is it acceptable to attend a social event in a rumple outfit?
Việc tham dự một sự kiện xã hội trong bộ trang phục rumple có chấp nhận được không?
Her rumple hair reflected her chaotic lifestyle.
Tóc rumple của cô ấy phản ánh lối sống hỗn loạn của cô ấy.
He prefers a neat appearance, avoiding any rumple in his outfit.
Anh ấy thích sự xuất hiện gọn gàng, tránh bất kỳ rumple nào trong trang phục của mình.
Rumple (Verb)
Mang lại vẻ ngoài nhăn nheo, xù xì hoặc nhếch nhác.
Give a creased ruffled or dishevelled appearance to.
Her disheveled hair was rumpled after the windy walk.
Tóc rối rắm của cô ấy bị nhàu sau khi đi bộ gió.
He made sure his suit was not rumpled before the interview.
Anh ấy đảm bảo bộ đồ của mình không bị nhàu trước phỏng vấn.
Did the wind rumple your papers while you were outside?
Có phải gió đã làm nhàu giấy tờ của bạn khi bạn ở ngoài không?
She rumpled her hair before the IELTS speaking test.
Cô ấy làm rối tóc trước bài thi nói IELTS.
He never rumpled his clothes for the writing exam.
Anh ấy không bao giờ làm nhàu quần áo cho bài thi viết.
Họ từ
Từ "rumple" được định nghĩa là làm cho thứ gì đó trở nên nhăn nheo, lộn xộn hoặc xô lệch, thường được sử dụng để mô tả tình trạng của quần áo hoặc đồ vật. Trong tiếng Anh Mỹ, "rumple" được sử dụng phổ biến như một động từ, trong khi ở tiếng Anh Anh, từ này có thể được thay thế bởi các từ như "crumple" khi nhấn mạnh sự nhăn nheo. Phát âm của "rumple" trong cả hai biến thể này giống nhau, nhưng sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh và tần suất sử dụng.
Từ "rumple" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, có khả năng xuất phát từ từ "rumpl" mang nghĩa là làm nhăn hoặc làm xô. Rễ từ này có thể được truy nguyên về tiếng Đức cổ "rumpeln", cũng thể hiện sự nhăn nheo, xô lệch. Qua thời gian, nghĩa của "rumple" không chỉ giữ lại hình thức vật lý của sự nhăn nheo mà còn mang sắc thái biểu cảm, thể hiện sự chen lấn hoặc rối bời trong các ngữ cảnh khác nhau ngày nay.
Từ "rumple" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc, và Viết, với tần suất thấp trong bối cảnh thi cử. Trong tiếng Anh thông thường, "rumple" thường xuất hiện trong các tình huống mô tả việc làm nhăn hoặc xộc xệch đồ vật, như quần áo hoặc giấy. Từ này cũng có thể được sử dụng trong văn học để diễn tả tình trạng bề mặt hoặc xuất hiện không hoàn hảo, cung cấp hình ảnh rõ nét cho người đọc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp