Bản dịch của từ Rumple trong tiếng Việt
Rumple

Rumple(Verb)
Mang lại vẻ ngoài nhăn nheo, xù xì hoặc nhếch nhác.
Give a creased ruffled or dishevelled appearance to.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "rumple" được định nghĩa là làm cho thứ gì đó trở nên nhăn nheo, lộn xộn hoặc xô lệch, thường được sử dụng để mô tả tình trạng của quần áo hoặc đồ vật. Trong tiếng Anh Mỹ, "rumple" được sử dụng phổ biến như một động từ, trong khi ở tiếng Anh Anh, từ này có thể được thay thế bởi các từ như "crumple" khi nhấn mạnh sự nhăn nheo. Phát âm của "rumple" trong cả hai biến thể này giống nhau, nhưng sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh và tần suất sử dụng.
Từ "rumple" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, có khả năng xuất phát từ từ "rumpl" mang nghĩa là làm nhăn hoặc làm xô. Rễ từ này có thể được truy nguyên về tiếng Đức cổ "rumpeln", cũng thể hiện sự nhăn nheo, xô lệch. Qua thời gian, nghĩa của "rumple" không chỉ giữ lại hình thức vật lý của sự nhăn nheo mà còn mang sắc thái biểu cảm, thể hiện sự chen lấn hoặc rối bời trong các ngữ cảnh khác nhau ngày nay.
Từ "rumple" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc, và Viết, với tần suất thấp trong bối cảnh thi cử. Trong tiếng Anh thông thường, "rumple" thường xuất hiện trong các tình huống mô tả việc làm nhăn hoặc xộc xệch đồ vật, như quần áo hoặc giấy. Từ này cũng có thể được sử dụng trong văn học để diễn tả tình trạng bề mặt hoặc xuất hiện không hoàn hảo, cung cấp hình ảnh rõ nét cho người đọc.
Họ từ
Từ "rumple" được định nghĩa là làm cho thứ gì đó trở nên nhăn nheo, lộn xộn hoặc xô lệch, thường được sử dụng để mô tả tình trạng của quần áo hoặc đồ vật. Trong tiếng Anh Mỹ, "rumple" được sử dụng phổ biến như một động từ, trong khi ở tiếng Anh Anh, từ này có thể được thay thế bởi các từ như "crumple" khi nhấn mạnh sự nhăn nheo. Phát âm của "rumple" trong cả hai biến thể này giống nhau, nhưng sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh và tần suất sử dụng.
Từ "rumple" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, có khả năng xuất phát từ từ "rumpl" mang nghĩa là làm nhăn hoặc làm xô. Rễ từ này có thể được truy nguyên về tiếng Đức cổ "rumpeln", cũng thể hiện sự nhăn nheo, xô lệch. Qua thời gian, nghĩa của "rumple" không chỉ giữ lại hình thức vật lý của sự nhăn nheo mà còn mang sắc thái biểu cảm, thể hiện sự chen lấn hoặc rối bời trong các ngữ cảnh khác nhau ngày nay.
Từ "rumple" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc, và Viết, với tần suất thấp trong bối cảnh thi cử. Trong tiếng Anh thông thường, "rumple" thường xuất hiện trong các tình huống mô tả việc làm nhăn hoặc xộc xệch đồ vật, như quần áo hoặc giấy. Từ này cũng có thể được sử dụng trong văn học để diễn tả tình trạng bề mặt hoặc xuất hiện không hoàn hảo, cung cấp hình ảnh rõ nét cho người đọc.
