Bản dịch của từ Rumple trong tiếng Việt

Rumple

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rumple (Noun)

ɹˈʌmpl
ɹˈʌmpl
01

Một trạng thái không gọn gàng.

An untidy state.

Ví dụ

Her rumple appearance made a bad impression during the interview.

Ngoại hình rumple của cô ấy tạo ấn tượng xấu trong buổi phỏng vấn.

He always avoids sitting next to people in a rumple state.

Anh luôn tránh ngồi bên cạnh những người trong tình trạng lộn xộn.

Is it acceptable to attend a social event in a rumple outfit?

Việc tham dự một sự kiện xã hội trong bộ trang phục rumple có chấp nhận được không?

Her rumple hair reflected her chaotic lifestyle.

Tóc rumple của cô ấy phản ánh lối sống hỗn loạn của cô ấy.

He prefers a neat appearance, avoiding any rumple in his outfit.

Anh ấy thích sự xuất hiện gọn gàng, tránh bất kỳ rumple nào trong trang phục của mình.

Rumple (Verb)

ɹˈʌmpl
ɹˈʌmpl
01

Mang lại vẻ ngoài nhăn nheo, xù xì hoặc nhếch nhác.

Give a creased ruffled or dishevelled appearance to.

Ví dụ

Her disheveled hair was rumpled after the windy walk.

Tóc rối rắm của cô ấy bị nhàu sau khi đi bộ gió.

He made sure his suit was not rumpled before the interview.

Anh ấy đảm bảo bộ đồ của mình không bị nhàu trước phỏng vấn.

Did the wind rumple your papers while you were outside?

Có phải gió đã làm nhàu giấy tờ của bạn khi bạn ở ngoài không?

She rumpled her hair before the IELTS speaking test.

Cô ấy làm rối tóc trước bài thi nói IELTS.

He never rumpled his clothes for the writing exam.

Anh ấy không bao giờ làm nhàu quần áo cho bài thi viết.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Rumple cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rumple

Không có idiom phù hợp