Bản dịch của từ Run-away inflation trong tiếng Việt
Run-away inflation

Run-away inflation (Idiom)
Tình trạng giá cả tăng nhanh và không thể kiểm soát.
A situation where prices increase quickly and uncontrollably.
Run-away inflation affects low-income families the most in our society.
Lạm phát phi mã ảnh hưởng nhiều nhất đến các gia đình thu nhập thấp trong xã hội chúng ta.
Run-away inflation does not help the economy grow in any way.
Lạm phát phi mã không giúp nền kinh tế phát triển theo cách nào cả.
Is run-away inflation a serious issue for social stability in 2023?
Lạm phát phi mã có phải là một vấn đề nghiêm trọng cho ổn định xã hội năm 2023 không?
Lạm phát chạy trốn (run-away inflation) là hiện tượng kinh tế khi tỷ lệ lạm phát tăng nhanh chóng và không thể kiểm soát, dẫn đến sự sụt giảm mạnh giá trị thực của tiền tệ. Tình trạng này thường xảy ra trong bối cảnh kinh tế bất ổn, với sự gia tăng giá cả hàng hóa và dịch vụ trên diện rộng. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong việc sử dụng cụm từ này, tuy nhiên, phát âm có thể khác nhau ở một số từ liên quan, cụ thể là "inflation".
Thuật ngữ "run-away inflation" xuất phát từ cụm tiếng Anh "run away", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "rinnan", có nghĩa là "chạy trốn". Được hình thành vào thế kỷ 20, nó chỉ hiện tượng lạm phát gia tăng không kiểm soát, dẫn đến sự mất giá mạnh mẽ của đồng tiền và suy giảm sức mua. Tình trạng này thường xảy ra trong bối cảnh kinh tế khủng hoảng, và ý nghĩa hiện tại thể hiện tính chất nghiêm trọng và cấp bách của tình hình tài chính.
Cụm từ "run-away inflation" thường xuất hiện với tần suất khá thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh kinh tế, cụm từ này thường được sử dụng để mô tả tình trạng lạm phát không kiểm soát, thường gặp trong các cuộc thảo luận về chính sách tài chính, báo cáo kinh tế và bài viết phân tích. Sự phổ biến của cụm từ này tăng lên trong các tài liệu mô tả khủng hoảng kinh tế, làm nổi bật tác động của lạm phát đến đời sống người dân và nền kinh tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp