Bản dịch của từ Run for trong tiếng Việt
Run for

Run for (Verb)
Many candidates run for office every election year in the city.
Nhiều ứng cử viên tranh cử mỗi năm bầu cử ở thành phố.
She does not run for mayor because she prefers community work.
Cô ấy không tranh cử chức thị trưởng vì cô thích công việc cộng đồng.
Do you think he will run for governor next year?
Bạn có nghĩ rằng anh ấy sẽ tranh cử chức thống đốc năm tới không?
Many candidates run for mayor in the upcoming 2024 election.
Nhiều ứng cử viên tranh cử chức thị trưởng trong cuộc bầu cử 2024 sắp tới.
She does not run for any political position this year.
Cô ấy không tranh cử vào vị trí chính trị nào năm nay.
Do you think he will run for city council next election?
Bạn có nghĩ rằng anh ấy sẽ tranh cử vào hội đồng thành phố trong cuộc bầu cử tới không?
Hoạt động hoặc thực hiện trong một khả năng cụ thể.
To operate or function in a particular capacity.
Many organizations run for social justice and equality every year.
Nhiều tổ chức hoạt động vì công lý xã hội và bình đẳng mỗi năm.
Nonprofits do not run for profit; they focus on helping others.
Các tổ chức phi lợi nhuận không hoạt động vì lợi nhuận; họ tập trung giúp đỡ người khác.
Do local charities run for community support during crises?
Các tổ chức từ thiện địa phương có hoạt động vì hỗ trợ cộng đồng trong khủng hoảng không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



