Bản dịch của từ Run out trong tiếng Việt

Run out

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Run out (Phrase)

ɹn aʊt
ɹn aʊt
01

Tiêu thụ hết thứ gì đó.

To consume all of something.

Ví dụ

Many communities run out of clean water during summer months.

Nhiều cộng đồng hết nước sạch vào mùa hè.

They do not run out of resources for social programs.

Họ không hết tài nguyên cho các chương trình xã hội.

Did the city run out of funds for the community center?

Thành phố có hết tiền cho trung tâm cộng đồng không?

02

Sử dụng hết nguồn cung cấp thứ gì đó.

To use up a supply of something.

Ví dụ

Many families run out of food during the pandemic.

Nhiều gia đình hết thực phẩm trong đại dịch.

They did not run out of resources for community support.

Họ không hết tài nguyên cho sự hỗ trợ cộng đồng.

Did the shelter run out of blankets last winter?

Trại tạm trú có hết chăn vào mùa đông năm ngoái không?

03

Làm cạn kiệt số lượng có sẵn của một cái gì đó.

To exhaust the available quantity of something.

Ví dụ

Many families run out of food during the pandemic in 2020.

Nhiều gia đình hết thực phẩm trong đại dịch năm 2020.

They did not run out of money for their community project.

Họ không hết tiền cho dự án cộng đồng của mình.

Did the school run out of supplies for the students?

Trường có hết vật dụng cho học sinh không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/run out/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Run out

Không có idiom phù hợp