Bản dịch của từ Run out trong tiếng Việt
Run out

Run out (Phrase)
Many communities run out of clean water during summer months.
Nhiều cộng đồng hết nước sạch vào mùa hè.
They do not run out of resources for social programs.
Họ không hết tài nguyên cho các chương trình xã hội.
Did the city run out of funds for the community center?
Thành phố có hết tiền cho trung tâm cộng đồng không?
Many families run out of food during the pandemic.
Nhiều gia đình hết thực phẩm trong đại dịch.
They did not run out of resources for community support.
Họ không hết tài nguyên cho sự hỗ trợ cộng đồng.
Did the shelter run out of blankets last winter?
Trại tạm trú có hết chăn vào mùa đông năm ngoái không?
Many families run out of food during the pandemic in 2020.
Nhiều gia đình hết thực phẩm trong đại dịch năm 2020.
They did not run out of money for their community project.
Họ không hết tiền cho dự án cộng đồng của mình.
Did the school run out of supplies for the students?
Trường có hết vật dụng cho học sinh không?
Cụm động từ "run out" có nghĩa là cạn kiệt hoặc hết sạch một nguồn cung cấp nào đó. Trong văn cảnh giao tiếp, cụm từ này thường được sử dụng để diễn tả tình trạng không còn đủ vật chất hay tài nguyên, ví dụ như nước, thực phẩm hoặc tiền bạc. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng cụm từ này mà không có sự khác biệt đáng kể về ý nghĩa hay ngữ pháp, tuy nhiên, trong một số trường hợp, cách phát âm có thể thay đổi nhẹ giữa hai biến thể này.
Cụm từ "run out" có nguồn gốc từ động từ "run", xuất phát từ tiếng Anh cổ "rinnan", và danh từ "out", bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "ūtz". Kết hợp lại, "run out" diễn tả hành động kết thúc hoặc cạn kiệt, hàm chứa ý nghĩa di chuyển ra ngoài giới hạn. Trong ngữ cảnh hiện đại, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ trạng thái thiếu hụt tài nguyên hoặc khả năng, phản ánh sự chuyển mình từ nghĩa đen sang nghĩa bóng trong giao tiếp hàng ngày.
Cụm động từ "run out" xuất hiện tương đối phổ biến trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi nó thường được sử dụng để chỉ sự cạn kiệt tài nguyên hoặc vật phẩm. Trong phần Nói và Viết, "run out" thường liên quan đến tình huống khẩn cấp hoặc sự thiếu hụt. Ngoài ra, cụm từ này cũng thường được dùng trong đời sống hàng ngày khi nói về thực phẩm, đồ uống hoặc các nhu cầu thiết yếu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp