Bản dịch của từ Run out on trong tiếng Việt

Run out on

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Run out on (Idiom)

01

Bỏ rơi ai đó.

To abandon someone.

Ví dụ

She felt hurt when her best friend ran out on her.

Cô ấy cảm thấy đau lòng khi người bạn thân nhất của cô ấy bỏ rơi cô ấy.

It's never okay to run out on someone in need.

Không bao giờ được phép bỏ rơi ai đó đang cần sự giúp đỡ.

Did he really run out on his own sister during the crisis?

Liệu anh ấy có thực sự bỏ rơi chính em gái trong lúc khủng hoảng không?

02

Ngừng liên quan đến ai đó.

To stop being involved with someone.

Ví dụ

She decided to run out on her toxic relationship.

Cô ấy quyết định rời bỏ mối quan hệ độc hại của mình.

He promised not to run out on his friends during tough times.

Anh ấy hứa sẽ không rời bỏ bạn bè của mình trong những thời điểm khó khăn.

Did she really run out on her study group before the exam?

Cô ấy có thực sự bỏ mặc nhóm học của mình trước kỳ thi không?

03

Ngừng hỗ trợ ai đó.

To stop supporting someone.

Ví dụ

She felt betrayed when her best friend ran out on her.

Cô ấy cảm thấy bị phản bội khi người bạn thân chạy mất.

He hoped his family would never run out on him.

Anh ấy hy vọng gia đình sẽ không bao giờ bỏ rơi anh.

Did your colleague run out on you during the project?

Liệu đồng nghiệp của bạn có bỏ rơi bạn trong dự án không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Run out on cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Run out on

Không có idiom phù hợp