Bản dịch của từ Run out on trong tiếng Việt
Run out on
Run out on (Idiom)
She felt hurt when her best friend ran out on her.
Cô ấy cảm thấy đau lòng khi người bạn thân nhất của cô ấy bỏ rơi cô ấy.
It's never okay to run out on someone in need.
Không bao giờ được phép bỏ rơi ai đó đang cần sự giúp đỡ.
Did he really run out on his own sister during the crisis?
Liệu anh ấy có thực sự bỏ rơi chính em gái trong lúc khủng hoảng không?
She decided to run out on her toxic relationship.
Cô ấy quyết định rời bỏ mối quan hệ độc hại của mình.
He promised not to run out on his friends during tough times.
Anh ấy hứa sẽ không rời bỏ bạn bè của mình trong những thời điểm khó khăn.
Did she really run out on her study group before the exam?
Cô ấy có thực sự bỏ mặc nhóm học của mình trước kỳ thi không?
Ngừng hỗ trợ ai đó.
To stop supporting someone.
She felt betrayed when her best friend ran out on her.
Cô ấy cảm thấy bị phản bội khi người bạn thân chạy mất.
He hoped his family would never run out on him.
Anh ấy hy vọng gia đình sẽ không bao giờ bỏ rơi anh.
Did your colleague run out on you during the project?
Liệu đồng nghiệp của bạn có bỏ rơi bạn trong dự án không?
Cụm động từ "run out on" thường được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ hành động rời bỏ hoặc không thực hiện tròn vẹn một trách nhiệm, cam kết nào đó với ai đó. Trong ngữ cảnh hội thoại, nó thường được dùng để thể hiện sự thất hứa, đặc biệt trong các mối quan hệ cá nhân. Khi chuyển sang tiếng Anh Anh, cụm này vẫn được sử dụng phổ biến, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ về nghĩa và cách sử dụng, mặc dù tông giọng và cách phát âm có thể khác nhau do các yếu tố khu vực.
Cụm từ "run out on" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh "run", có nguồn gốc từ từ cổ Anh "rinnan", và tiền tố "out" bắt nguồn từ tiếng Latin "ex" nghĩa là ra ngoài. Cụm từ này đã phát triển qua thời gian để chỉ hành động rời bỏ ai đó hoặc một cam kết. Hiện nay, "run out on" thường diễn đạt sự không trung thực hoặc không giữ lời hứa trong các mối quan hệ, gợi nhớ đến ý nghĩa ban đầu về việc thoát khỏi một tình huống.
Cụm từ "run out on" thường không được sử dụng một cách phổ biến trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong các tình huống hàng ngày, liên quan đến việc ai đó không hoàn thành một cam kết hoặc rời bỏ một mối quan hệ. Ứng dụng phổ biến của cụm này có thể thấy trong văn nói không chính thức và trong các đối thoại liên quan đến tình cảm hoặc trách nhiệm cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp